Definition of mix to

mix tophrasal verb

trộn vào

////

The expression "mix to" is commonly used in the field of audio engineering to denote the specific level at which two audio signals are combined or blended together. It refers to adjusting the volume or intensity of one or more audio sources until they are perfectly merged with another audio source. The origin of the phrase "mix to" can be traced back to the early days of analog recording when engineers would physically cut the audio levels on an existing mix with a fairly new track. They would simply move the faders (controls that adjust the volume) in two separate mixers to create a balanced output level. It was a time-consuming process that required a lot of skill, experience, and patience, and errors could result in regions of distortion or disjunction between the two mixes. With the advent of digital technology, mixing has become more streamlined, and the term "mix to" now refers to a process through which an engineer adjusts the relative volumes of separate audio tracks on a digital audio workstation (DAW) until they are blended together perfectly. Digital audio allows for the insertion of plugins, effects, and EQs to further refine the resulting mix. In summary, "mix to" originally meant physically adjusting audio levels of two mixers in an analog setting. With digital technology, it now relates to fine-tuning the levels of individual tracks until they are blended together seamlessly in a DAW. Regardless of the underlying technology, the goal remains the same: to create a harmonious coalescence of audio sources.

namespace
Example:
  • After weeks of practice, the dancers mixed traditional and modern moves in their routine, creating a unique performance.

    Sau nhiều tuần luyện tập, các vũ công đã kết hợp các động tác truyền thống và hiện đại vào bài biểu diễn của mình, tạo nên một màn trình diễn độc đáo.

  • The chef expertly mixed fresh herbs and spices into the sauce, giving it a delicious flavor.

    Đầu bếp khéo léo trộn các loại thảo mộc và gia vị tươi vào nước sốt, mang đến cho món ăn hương vị thơm ngon.

  • The painter mixed red, yellow, and blue paint to create a vibrant orange hue.

    Người họa sĩ đã trộn sơn màu đỏ, vàng và xanh để tạo ra màu cam rực rỡ.

  • The musicians blended rock, pop, and jazz in their live show, creating a one-of-a-kind sound.

    Các nhạc sĩ đã kết hợp nhạc rock, nhạc pop và nhạc jazz trong buổi biểu diễn trực tiếp của họ, tạo nên một thứ âm thanh độc đáo.

  • The bartender mixed gin, tonic, and lime juice to make a refreshing cocktail.

    Người pha chế đã trộn rượu gin, thuốc bổ và nước cốt chanh để tạo ra một loại cocktail sảng khoái.

  • The fashion designer mixed patterned fabrics to create a bold and stylish outfit.

    Nhà thiết kế thời trang đã kết hợp các loại vải có họa tiết để tạo nên một bộ trang phục táo bạo và phong cách.

  • The scientist mixed chemicals in a beaker to produce a reaction.

    Nhà khoa học đã trộn các hóa chất trong cốc thủy tinh để tạo ra phản ứng.

  • The chef mixed the batter until it was smooth and creamy.

    Đầu bếp trộn bột cho đến khi hỗn hợp mịn và sánh.

  • The publisher mixed some notable titles with lesser-known authors to create an eclectic reading list.

    Nhà xuất bản đã kết hợp một số tựa sách nổi tiếng với các tác giả ít được biết đến để tạo ra một danh sách sách đọc đa dạng.

  • The architect mixed contemporary and classic styles to create a timeless building design.

    Kiến trúc sư đã kết hợp phong cách đương đại và cổ điển để tạo nên một thiết kế tòa nhà vượt thời gian.