- After weeks of practice, the dancers mixed traditional and modern moves in their routine, creating a unique performance.
Sau nhiều tuần luyện tập, các vũ công đã kết hợp các động tác truyền thống và hiện đại vào bài biểu diễn của mình, tạo nên một màn trình diễn độc đáo.
- The chef expertly mixed fresh herbs and spices into the sauce, giving it a delicious flavor.
Đầu bếp khéo léo trộn các loại thảo mộc và gia vị tươi vào nước sốt, mang đến cho món ăn hương vị thơm ngon.
- The painter mixed red, yellow, and blue paint to create a vibrant orange hue.
Người họa sĩ đã trộn sơn màu đỏ, vàng và xanh để tạo ra màu cam rực rỡ.
- The musicians blended rock, pop, and jazz in their live show, creating a one-of-a-kind sound.
Các nhạc sĩ đã kết hợp nhạc rock, nhạc pop và nhạc jazz trong buổi biểu diễn trực tiếp của họ, tạo nên một thứ âm thanh độc đáo.
- The bartender mixed gin, tonic, and lime juice to make a refreshing cocktail.
Người pha chế đã trộn rượu gin, thuốc bổ và nước cốt chanh để tạo ra một loại cocktail sảng khoái.
- The fashion designer mixed patterned fabrics to create a bold and stylish outfit.
Nhà thiết kế thời trang đã kết hợp các loại vải có họa tiết để tạo nên một bộ trang phục táo bạo và phong cách.
- The scientist mixed chemicals in a beaker to produce a reaction.
Nhà khoa học đã trộn các hóa chất trong cốc thủy tinh để tạo ra phản ứng.
- The chef mixed the batter until it was smooth and creamy.
Đầu bếp trộn bột cho đến khi hỗn hợp mịn và sánh.
- The publisher mixed some notable titles with lesser-known authors to create an eclectic reading list.
Nhà xuất bản đã kết hợp một số tựa sách nổi tiếng với các tác giả ít được biết đến để tạo ra một danh sách sách đọc đa dạng.
- The architect mixed contemporary and classic styles to create a timeless building design.
Kiến trúc sư đã kết hợp phong cách đương đại và cổ điển để tạo nên một thiết kế tòa nhà vượt thời gian.