Kỷ -xa
/ˌmɪsˈspend//ˌmɪsˈspend/"Misspend" traces its roots back to the Old English words "mis-" meaning "wrongly" or "badly" and "spendan" meaning "to spend." The "mis-" prefix attaches to verbs, indicating a negative or incorrect action. Over time, "misspend" developed its current meaning of spending money or time unwisely or wastefully. This evolution reflects the societal shift towards understanding spending as a resource that can be used well or poorly.
Jane hối hận vì đã tiêu hết toàn bộ tiền lương vào một kỳ nghỉ xa hoa thay vì tiết kiệm tiền để trả trước khi mua nhà.
Sau khi mua một chiếc xe thể thao bằng tiền thưởng, Andrew nhận ra mình đã tiêu tốn số tiền lẽ ra có thể dùng để trả nợ.
Cha mẹ Rachel đã rất thất vọng khi phát hiện cô đã tiêu tiền học bổng vào quần áo và cuộc sống về đêm.
Việc nghiện cờ bạc đã khiến Miguel tiêu hết tiền vào cá cược, khiến anh không còn tiền để thanh toán các hóa đơn.
Thói quen chi tiêu xa hoa vào cuối tuần của Mark khiến anh chẳng còn đồng nào để chi tiêu vào các ngày trong tuần, và giờ đây anh đang phải vật lộn để kiếm sống.
Tony đã tiêu hết tiền quỹ tín thác của mình vào những khoản chi tiêu phù phiếm như du lịch xa xỉ và mua sắm hàng hiệu, khiến anh trở nên trắng tay và mắc nợ.
Với cách chi tiêu bất cẩn của mình, Lily đã tiêu hết toàn bộ số tiền thừa kế chỉ trong vòng chưa đầy một năm.
Tổng giám đốc điều hành của công ty bị chỉ trích vì chi tiêu sai mục đích tiền của công ty vào mục đích cá nhân, khiến các cổ đông khó chịu.
Cuộc sống xã hội hào phóng của Tom đã khiến ông phải trả giá đắt, vì ông đã không thể tiết kiệm tiền cho việc học của con cái do chi tiêu sai mục đích.
Thói trì hoãn kinh niên của Natalie khiến cô liên tục trễ hạn nộp bài, cuối cùng khiến sếp không chấp nhận việc cô lãng phí thời gian.