Đánh vần sai
/ˌmɪsˈspel//ˌmɪsˈspel/The word "misspell" originated from the combination of two words: **"mis"**, meaning "wrong" or "badly", and **"spell"**, meaning to write or pronounce correctly. "Mis" is an Old English prefix that signifies error or wrongness, while "spell" is derived from the Old English word "spellian," meaning to speak or pronounce. The word "misspell" emerged in the 15th century, signifying the act of writing a word incorrectly. It highlights the combination of "mis" and "spell" to denote a deviation from the correct spelling of a word.
Tôi xin lỗi, tin nhắn bạn gửi có một số từ sai chính tả, khó hiểu.
Hãy cẩn thận khi gõ, tôi không muốn viết sai tên bạn, nhưng ngón tay tôi lại vô tình làm hỏng mất.
Tôi không thể tin là mình lại viết sai chính tả một từ phổ biến như vậy; điều này khiến tôi cảm thấy vô cùng ngớ ngẩn.
Vui lòng đọc lại bài viết của bạn trước khi nộp; có một số từ viết sai chính tả cần phải sửa.
Tính năng tự động sửa lỗi trên điện thoại của tôi liên tục viết sai chính tả và điều đó thực sự gây khó chịu.
Biển hiệu bên ngoài cửa hàng có nhiều chữ viết sai chính tả, khiến người ta khó có thể hiểu được ý nghĩa thực sự của biển hiệu.
Có ai nhận thấy rằng chức năng kiểm tra chính tả trong tài liệu này cứ khăng khăng rằng "teah" phải là "tea" không? Tôi khá chắc là do lỗi chính tả.
Có vẻ như mỗi lần tôi viết một từ như "definitely" hoặc "realistically", chức năng tự động sửa lỗi lại viết sai chính tả.
Đừng để những từ viết sai làm giảm đi thông điệp chung của tác phẩm; hãy kiểm tra lại chúng trước khi nhấn "gửi".
Với rất nhiều từ dễ bị viết sai chính tả, đôi khi điều quan trọng là bạn nên tạm dừng gõ phím và để mắt được nghỉ ngơi.