lỗi chính tả
/ˌmɪsˈspelɪŋ//ˌmɪsˈspelɪŋ/The word "misspelling" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Middle English words "misse" meaning "to miss" and "spellen" meaning "to spell". Initially, the term referred to the act of missing or failing to grasp the correct spelling of a word. Over time, its meaning evolved to include not only the act of mistake, but also the resulting error itself. In the 16th century, the term "misspelling" appeared in print, and by the 19th century, it had become a common term in dictionaries and educational materials. Today, "misspelling" is widely used to describe any error in spelling, whether it's a single letter or a entire word. It's interesting to note that the proliferation of spell-checking software and online resources has increased the frequency of the term "misspelling", as people are more likely to commit spelling errors and then correct them. Despite this, the term has remained an essential part of language and literacy education, helping us to refine our spelling skills and communicate effectively.
Văn bản của tác giả đầy lỗi chính tả, gây khó hiểu.
Tôi xin lỗi vì lỗi chính tả trong email của tôi, vui lòng bỏ qua.
Chức năng kiểm tra chính tả trên máy tính của tôi không phát hiện được lỗi chính tả trong tài liệu của tôi.
Giáo viên đã đánh dấu bài của tôi bằng nhiều gạch đỏ, chỉ ra lỗi chính tả và lỗi ngữ pháp.
Tôi luôn mắc lỗi chính tả khi viết từ này, bất kể tôi đã luyện tập bao nhiêu lần.
Lỗi chính tả của tác giả đã gây ra sự nhầm lẫn ở một số đoạn văn, khiến ý nghĩa trở nên không rõ ràng.
Lỗi chính tả khiến tôi xấu hổ, và tôi đang cố gắng cải thiện kỹ năng viết của mình để tránh mắc lỗi này.
Lỗi chính tả trong tiêu đề đã thu hút sự chú ý của tôi và khiến tôi phải dừng lại để xem lại bài viết.
Từ viết sai chính tả nổi bật như ngón tay cái bị đau trên trang giấy, thu hút sự chú ý của tôi vào đó.
Tài liệu này có nhiều lỗi chính tả, khiến nó có vẻ thiếu chuyên nghiệp và bất cẩn.
All matches