Mishapen
/ˌmɪsˈʃeɪpən//ˌmɪsˈʃeɪpən/"Misshapen" originated from the Old English word "mis-," meaning "wrong" or "bad," and "sċapen," meaning "shaped" or "created." The word evolved over time, with "sċapen" becoming "shapen" and then "shapen" becoming "shapen." Therefore, "misshapen" literally means "wrongly shaped" or "badly shaped." The word implies a deviation from the expected or ideal form.
Những nét đẹp nguyên sơ của con búp bê cũ đã biến thành một mớ hỗn độn méo mó, bị định hình theo thời gian bởi sự hao mòn.
Sau nhiều tháng bị bỏ bê, các cành cây bị xoắn và cong thành hình dạng méo mó trông giống một con quái vật méo mó hơn là một cái cây.
Đôi bàn tay vốn thanh tú và duyên dáng của cô giờ đây méo mó và biến dạng, cô tránh chạm vào chúng bất cứ khi nào có thể vì chúng gây ra cho cô cảm giác khó chịu và xấu hổ.
Chiếc bình gốm trước đây liền mạch và đối xứng, giờ đây trông méo mó và không đồng đều do đất sét khô hoặc do quá trình nung không hoàn hảo.
Nhiệt độ cao đã làm nhựa tan chảy, khiến nó bị cong vênh và biến dạng, như thể nó đã bị nấu chảy và đúc lại nhiều lần thành những hình dạng mới kỳ lạ.
Con tàu bị bỏ hoang, đã bị thủy thủ đoàn trước lãng quên từ lâu, giờ chỉ còn là một cái xác méo mó, rỉ sét và vỡ nát vì nhiều năm bị bỏ quên và cũ kỹ.
Những móng tay từng được cắt tỉa hoàn hảo của cô giờ đã mọc thành những móng vuốt lởm chởm, méo mó, chứng tỏ cô đã phải chịu đựng nhiều đau đớn và vẻ đẹp đã mất đi.
Các cành cây bị cắt tỉa không đều, khiến cây có hình dạng mất cân đối, méo mó, không còn giữ được vẻ đẹp thẩm mỹ vốn có của lá.
Khối bột đã sụp xuống dưới sức nặng của chính nó, biến dạng không còn ngon miệng và không thể sử dụng cho bất kỳ mục đích nấu nướng nào.
Đôi mắt từng sống động như thật của bức tượng, từng tràn đầy biểu cảm và chi tiết sống động, giờ đây đã khuất phục trước những đường thẳng và sự thô ráp của thời gian đã qua, khiến các đường nét của bức tượng trở nên méo mó và kém sống động.