hiểu sai
/ˌmɪskənˈstruː//ˌmɪskənˈstruː/"Misconstrue" originates from the combination of two Old French words: "mes" (meaning "badly" or "wrongly") and "construire" (meaning "to build" or "construct"). The original meaning of "construire" in this context is related to the act of understanding or interpreting. So, "misconstrue" literally means "to build or interpret wrongly." This understanding of "misconstrue" as a misinterpretation has remained its core meaning throughout its history.
Cô giáo đã hiểu sai câu hỏi của tôi và trả lời theo những gì cô nghĩ tôi đã hỏi, thay vì trả lời theo những gì tôi thực sự muốn biết.
Bất chấp những ý định tốt đẹp của mình, phản ứng của chính trị gia này trong cuộc tranh luận gay gắt đã bị một số người hiểu lầm là dấu hiệu của sự yếu đuối.
Những nút thắt trong cốt truyện của tiểu thuyết khiến độc giả hiểu sai động cơ của các nhân vật chính, dẫn đến một loạt tiết lộ bất ngờ.
Lời xin lỗi của hãng hàng không đã bị hiểu sai thành lời thừa nhận tội lỗi, dẫn đến sự phản đối dữ dội của công chúng và làm tổn hại thêm đến danh tiếng của công ty.
Việc tác giả sử dụng giọng điệu mỉa mai trong văn bản đã bị một số người hiểu lầm là do thiếu kỹ năng hoặc thiếu tính chuyên nghiệp, chứ không phải là sự hài hước theo ý định.
Trò đùa của diễn viên hài đã bị một nhóm thính giả nhạy cảm hiểu sai, họ cảm thấy bị xúc phạm vì lời nói đó được cho là vô hại.
Tuyên bố có vẻ vô hại của chính trị gia đã bị giới truyền thông hiểu sai thành lời hứa sẽ thực hiện một chính sách cụ thể, mặc dù không hề có cam kết nào như vậy.
Nhân chứng đã hiểu sai các sự kiện diễn ra tại tòa án, dẫn đến việc xét xử sai.
Việc luật sư sử dụng thuật ngữ pháp lý khiến thân chủ hiểu sai những điểm chính của vụ án, dẫn đến kết quả không như mong muốn.
Diễn giải của nhà sử học về các sự kiện lịch sử đã bị một nhà phê bình hiểu sai, người đã cáo buộc bà là người theo chủ nghĩa xét lại và thiếu hiểu biết về sự thật.