Definition of misreport

misreportverb

Báo cáo sai

/ˌmɪsrɪˈpɔːt//ˌmɪsrɪˈpɔːrt/

The word "misreport" is a combination of the prefix "mis-" and the noun "report." "Mis-" is an Old English prefix meaning "wrongly" or "badly." It's related to the word "miss," indicating a failure to hit a target or achieve something correctly. "Report" originates from the Latin "reportare," meaning "to bring back" or "carry back." It's connected to the idea of bringing information back to someone. Therefore, "misreport" signifies a report that is inaccurate, incorrect, or intentionally misleading.

Summary
type danh từ
meaningbản báo cáo sai, bản báo cáo láo
namespace
Example:
  • The news outlet misreported the weather forecast, stating that it would be sunny all day when in fact, rain was expected in the afternoon.

    Hãng tin này đã đưa tin sai về dự báo thời tiết, nói rằng trời sẽ nắng cả ngày trong khi thực tế, dự kiến ​​sẽ có mưa vào buổi chiều.

  • After reviewing the evidence, the investigator realized that the initial police report misreported the time of the crime.

    Sau khi xem xét bằng chứng, điều tra viên nhận ra rằng báo cáo ban đầu của cảnh sát đã báo cáo sai thời gian xảy ra tội phạm.

  • The eyewitness's account of the car accident was misreported, with the actual speed and direction of the vehicle in question being inaccurately described.

    Lời kể của nhân chứng về vụ tai nạn xe hơi đã bị báo cáo sai, khi tốc độ và hướng di chuyển thực tế của chiếc xe được mô tả không chính xác.

  • Despite the fact that the source had sworn to the reporter's confidentiality, misinformation was spread after the source's statement was misreported in the article.

    Mặc dù nguồn tin đã tuyên thệ giữ bí mật thông tin của phóng viên, thông tin sai lệch vẫn lan truyền sau khi tuyên bố của nguồn tin bị đưa tin sai trong bài báo.

  • The intelligence agency misreported the location of the enemy forces, causing a regrettable loss of life and resources during the mission.

    Cơ quan tình báo đã báo cáo sai vị trí của lực lượng địch, gây ra tổn thất đáng tiếc về sinh mạng và tài nguyên trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.

  • The agricultural scientist's findings were misreported in the popular media, leading to unnecessary panic among the public and a misallocation of resources.

    Những phát hiện của nhà khoa học nông nghiệp đã bị đưa tin sai lệch trên các phương tiện truyền thông đại chúng, gây ra sự hoảng loạn không cần thiết trong công chúng và phân bổ sai nguồn lực.

  • After questioning witnesses, the detective discovered that the surveillance footage had been misreported by the night security guard.

    Sau khi thẩm vấn các nhân chứng, thám tử phát hiện rằng đoạn phim giám sát đã bị nhân viên bảo vệ ban đêm báo cáo sai.

  • The government's official statement regarding the cause of the disaster was misreported, leaving out crucial details that could have helped with the prevention of similar incidents in the future.

    Tuyên bố chính thức của chính phủ về nguyên nhân thảm họa đã bị đưa tin sai lệch, bỏ sót những chi tiết quan trọng có thể giúp ngăn ngừa những sự cố tương tự trong tương lai.

  • The lawyer's misreporting of critical evidence during the trial cost her client's freedom, with the true evidence eventually surfacing during the appeal.

    Việc luật sư báo cáo sai lệch bằng chứng quan trọng trong phiên tòa đã khiến thân chủ của cô mất tự do, nhưng bằng chứng thực sự cuối cùng lại xuất hiện trong quá trình kháng cáo.

  • The researcher's initial findings were misreported by the molecular biologist, leading to the incorrect conclusions and a failed study.

    Những phát hiện ban đầu của nhà nghiên cứu đã bị nhà sinh học phân tử báo cáo sai, dẫn đến kết luận không chính xác và nghiên cứu thất bại.