Definition of miraa

miraanoun

miraa

/ˈmɪrɑː//ˈmɪrɑː/

The word "miraa" originates from the Kamba dialect of the Bantu language, which is spoken by the Kamba people of coastal Kenya and parts of Tanzania. The Kamba people traditionally used miraa leaves as a form of chewing tobacco, which induced a pleasurable and stimulant effect on the chewer. The word "miraa" itself is derived from the Kamba language, with the prefix "mi-" denoting plurality, and the word "ra" referring to the chewed substance. The exact origin of the word is not clear, but some suggest that it may come from the Kamba word "iirra," which means "plenty" or "abundance," due to the abundance of the Catha edulis shrub, which is the source of miraa leaves, in the region. Overall, the word "miraa" has come to be widely associated with the Khat or qat plant, which is also known by its scientific name, Catha edulis. The plant is indigenous to the Horn of Africa and the Arabian Peninsula and has been used by cultures in these regions for thousands of years. Miraa, as a product derived from the plant, is commonly consumed as a stimulant and has cultural and social significance in many African societies.

namespace
Example:
  • The Kenyan farmers chewed miraa, a type of khat, during a break in their daily routine.

    Những người nông dân Kenya nhai miraa, một loại lá khat, trong lúc nghỉ ngơi giữa ngày.

  • The street vendor sold fresh miraa to the locals who gathered around him.

    Người bán hàng rong bán miraa tươi cho người dân địa phương tụ tập xung quanh anh.

  • The miraa tree, with its fragrant and delicate leaves, added a touch of greenery to the otherwise dry landscape.

    Cây miraa, với những chiếc lá thơm và mỏng manh, mang đến một chút xanh tươi cho quang cảnh khô cằn.

  • The locals consumed miraa as a mild stimulant, helping them to feel alert and motivated.

    Người dân địa phương sử dụng miraa như một chất kích thích nhẹ, giúp họ cảm thấy tỉnh táo và có động lực.

  • The ultraconservative Muslim clergy warned against the use of miraa, calling it a sinful and addictive substance.

    Giới giáo sĩ Hồi giáo cực đoan đã cảnh báo về việc sử dụng miraa, gọi đây là một chất gây tội lỗi và gây nghiện.

  • In some cultures, miraa is used in religious ceremonies as an offering to the gods or as a part of traditional rituals.

    Ở một số nền văn hóa, miraa được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo như một vật dâng lên các vị thần hoặc như một phần của các nghi lễ truyền thống.

  • The government regulation prohibited the export of miraa, restricting its sales to the domestic market only.

    Quy định của chính phủ cấm xuất khẩu miraa, chỉ giới hạn việc bán sản phẩm này cho thị trường trong nước.

  • The chewing-gum industry had been disrupted by the trendiness of miraa among the youth.

    Ngành công nghiệp kẹo cao su đã bị ảnh hưởng bởi trào lưu miraa trong giới trẻ.

  • The rural communities that relied heavily on miraa farming worried about the impact of an upcoming drought on their crops.

    Các cộng đồng nông thôn phụ thuộc nhiều vào canh tác miraa lo ngại về tác động của đợt hạn hán sắp tới đối với mùa màng của họ.

  • Despite the potential legal and health risks, the demand for miraa continued to grow, especially among the city-dwelling elite.

    Bất chấp những rủi ro tiềm ẩn về mặt pháp lý và sức khỏe, nhu cầu về miraa vẫn tiếp tục tăng, đặc biệt là trong giới thượng lưu sống ở thành phố.