Definition of minute hand

minute handnoun

kim phút

/ˈmɪnɪt hænd//ˈmɪnɪt hænd/

The phrase "minute hand" is used to refer to the shorter and thinner hand on an analog clock or watch that moves around the face of the timepiece measuring out minutes. The origin of this term dates back to the early 19th century, when clockmakers started labeling the slower-moving hand as the "minute hand" in order to differentiate it from the faster-moving hour hand. Prior to this, it was common to simply refer to both hands as "pointers" or "hands." The term "minute hand" has since become a well-established part of the English language and is widely understood by people across the globe.

namespace
Example:
  • The minute hand on the clock gently crept around the dial, marking each passing second with a soft tick.

    Kim phút trên đồng hồ nhẹ nhàng di chuyển trên mặt đồng hồ, đánh dấu từng giây trôi qua bằng tiếng tích tắc nhẹ nhàng.

  • The minute hand on the antique clock moved reluctantly as if unwilling to intrude on the stillness of the room.

    Kim phút trên chiếc đồng hồ cổ miễn cưỡng chuyển động như thể không muốn phá vỡ sự tĩnh lặng của căn phòng.

  • The minute hand on the classroom clock danced around the clockface, mocking the students who were eagerly awaiting the end of the lesson.

    Kim phút trên đồng hồ trong lớp nhảy múa quanh mặt đồng hồ, chế giễu những học sinh đang háo hức chờ đợi giờ học kết thúc.

  • The minute hand on the watch gleamed in the sunlight as it raced around the casing, punctuating the moments as they slipped irrevocably by.

    Kim phút trên đồng hồ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi nó chạy quanh vỏ đồng hồ, nhấn mạnh từng khoảnh khắc trôi qua không thể quay lại.

  • The minute hand on the digital clock flickered faintly, a digital representation of time's relentless march.

    Kim phút trên chiếc đồng hồ kỹ thuật số nhấp nháy yếu ớt, biểu tượng kỹ thuật số cho sự trôi chảy không ngừng của thời gian.

  • The minute hand on the watch hovered precariously over the hour marker, seemingly halted by the agony of indecision.

    Kim phút trên đồng hồ lơ lửng một cách chênh vênh trên vạch chỉ giờ, dường như bị dừng lại bởi nỗi đau đớn của sự do dự.

  • The minute hand on the grandfather clock moved with a stealthy, ponderous grace, as if it had a mind of its own.

    Kim phút trên chiếc đồng hồ quả lắc chuyển động một cách chậm rãi, chậm rãi, như thể nó có suy nghĩ riêng.

  • The minute hand on the CEO's watch darted around the dial in precise, measured bursts, mirroring the businessman's frenetic schedule.

    Kim phút trên đồng hồ của CEO di chuyển trên mặt đồng hồ theo nhịp độ chính xác, đều đặn, phản ánh lịch trình bận rộn của doanh nhân này.

  • The minute hand on the pedestrian's watch meandered lazily around the dial, barely urging her to hurry as she paused to take in the sights and sounds of the city.

    Kim phút trên chiếc đồng hồ dành cho người đi bộ lười biếng di chuyển quanh mặt đồng hồ, hầu như không thúc giục cô phải nhanh lên khi cô dừng lại để ngắm cảnh và lắng nghe âm thanh của thành phố.

  • The minute hand on the clock in the interrogation room ticked relentlessly, a silent reminder of the prisoner's rapidly diminishing time.

    Kim phút trên chiếc đồng hồ trong phòng thẩm vấn tích tắc không ngừng, một lời nhắc nhở thầm lặng về thời gian đang trôi nhanh của tù nhân.