Definition of radial

radialadjective

xuyên tâm

/ˈreɪdiəl//ˈreɪdiəl/

The word "radial" originated in the 17th century from the Latin word "radius," meaning "spoke" or "ray." In geometry, a radius is a line extending from the center of a circle to its circumference. The term "radial" was later derived from "radius" to describe anything related to or measured along this imaginary line. In anatomy, the radial nerve is a branch of the brachial plexus that supplies the muscles of the forearm and reaches the wrist. This nerve is named because it follows the radial bone, also known as the radius, in the forearm. The word "radial" has since been used in various fields, including medicine, engineering, and navigation, to describe structures, movements, or directions related to the radial line, axis, or ray.

Summary
type tính từ
meaning(vật lý), (toán học) (thuộc) tia
meaningxuyên tâm, toả tròn
exampleradial symmetry: đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn
meaning(giải phẫu) (thuộc) xương quay
exampleradial artery: động mạch quay
exampleradial nerve: dây thần kinh quay
type danh từ
meaning(giải phẫu) động mạch quay
meaningdây thần kinh quay
exampleradial symmetry: đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn
namespace
Example:
  • The radiographer used radial exposure techniques to capture clear images of the patient's bones.

    Người chụp X-quang sử dụng kỹ thuật chụp xuyên tâm để chụp được hình ảnh rõ nét về xương của bệnh nhân.

  • The artist painted a series of radial landscapes, featuring vibrant circles and spokes that evoked the feeling of a sunrise.

    Nghệ sĩ đã vẽ một loạt các bức tranh phong cảnh tỏa tròn, với những vòng tròn và nan hoa rực rỡ gợi lên cảm giác như đang ở bình minh.

  • The nutritionist recommended a radial meal plan, which focused on foods that were high in fiber and low in fat.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên bạn nên áp dụng chế độ ăn theo hướng xuyên tâm, tập trung vào các loại thực phẩm giàu chất xơ và ít chất béo.

  • The architect designed a radial layout for the shopping center, with stores arranged around a central courtyard.

    Kiến trúc sư đã thiết kế một bố cục xuyên tâm cho trung tâm mua sắm, với các cửa hàng được bố trí xung quanh một sân trong ở giữa.

  • The dancer created a performance piece that incorporated radial movements, in which her body radiated outwards from the core.

    Nữ vũ công đã tạo ra một tiết mục biểu diễn kết hợp các chuyển động hướng tâm, trong đó cơ thể cô tỏa ra từ lõi.

  • The mathematician explained how radial symmetry was characteristic of many natural objects, such as flowers and shells.

    Nhà toán học này đã giải thích tính đối xứng xuyên tâm là đặc điểm của nhiều vật thể tự nhiên như hoa và vỏ sò.

  • The musician composed a radial melody that gradually evolved from a central note, branching out into multiple harmonies.

    Nhạc sĩ đã sáng tác một giai điệu xuyên tâm, dần dần phát triển từ một nốt trung tâm, rồi phân nhánh thành nhiều giai điệu hòa âm khác nhau.

  • The doctor diagnosed the patient with radial nerve damage, which affected the movement of the wrist and hand.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị tổn thương dây thần kinh quay, ảnh hưởng đến chuyển động của cổ tay và bàn tay.

  • The engineer designed a radial pump system that could handle high volumes of liquid.

    Kỹ sư đã thiết kế một hệ thống bơm hướng tâm có thể xử lý khối lượng chất lỏng lớn.

  • The astronomer observed a radial pattern in the stars, which indicated the presence of a supernova explosion.

    Nhà thiên văn học đã quan sát thấy một mô hình xuyên tâm trong các ngôi sao, cho thấy sự hiện diện của một vụ nổ siêu tân tinh.

Related words and phrases