Definition of minimoto

minimotonoun

tối thiểu

/ˈmɪniməʊtəʊ//ˈmɪniməʊtəʊ/

"Minimoto" is a combination of two Japanese words: "mini" and "moto." * "Mini" is a shortened form of "miniature," referring to the small size of these motorcycles. * "Moto" is the Japanese word for "motorcycle." Therefore, "minimoto" literally translates to "miniature motorcycle." The term likely originated in Japan, where these small motorcycles were first developed and popularized in the 1970s.

namespace
Example:
  • After saving for months, Jane finally decided to treat herself to a new minimoto for weekend rides.

    Sau nhiều tháng tiết kiệm, Jane cuối cùng đã quyết định tự thưởng cho mình một chiếc xe máy mini mới để đi chơi vào cuối tuần.

  • Max's minimoto is a great choice for a beginner rider who wants to learn the basics of motorcycle riding.

    Xe minimoto của Max là lựa chọn tuyệt vời cho người mới bắt đầu muốn học những điều cơ bản về lái xe mô tô.

  • Tom's minimoto is his favorite mode of transportation for short trips around the city, as it's easy to maneuver through traffic.

    Chiếc xe máy mini của Tom là phương tiện di chuyển ưa thích của anh cho những chuyến đi ngắn quanh thành phố vì dễ điều khiển qua dòng xe cộ.

  • Clara's minimoto is a fun and affordable alternative to a full-size motorcycle, making it the perfect choice for recreational riders.

    Chiếc xe máy mini của Clara là sự thay thế thú vị và giá cả phải chăng cho xe máy cỡ lớn, là lựa chọn hoàn hảo cho những người lái xe giải trí.

  • Mike's minimoto allowed him to navigate through crowded paths in the park during his morning jogs.

    Chiếc xe máy mini của Mike cho phép anh di chuyển qua những con đường đông đúc trong công viên khi chạy bộ buổi sáng.

  • The minimoto helps Jack stay active and healthy by combining exercise and transportation.

    Chiếc xe minimoto giúp Jack luôn năng động và khỏe mạnh bằng cách kết hợp việc tập thể dục và di chuyển.

  • Sarah's minimoto is the perfect gift for her brother, who has always been fascinated by motorcycles.

    Chiếc xe máy mini của Sarah là món quà hoàn hảo dành cho anh trai cô, người luôn say mê xe máy.

  • Lucas' minimoto is a practical investment for those who live in urban areas with heavy traffic, as it allows for quick and efficient travel.

    Xe minimoto của Lucas là một khoản đầu tư thiết thực cho những người sống ở khu vực thành thị có mật độ giao thông cao vì nó giúp di chuyển nhanh chóng và hiệu quả.

  • Justin's minimoto is a reliable and low-maintenance form of transportation that is essential for commuting through busy streets.

    Chiếc xe máy mini của Justin là phương tiện di chuyển đáng tin cậy và ít phải bảo dưỡng, rất cần thiết để di chuyển trên những con phố đông đúc.

  • Tara's minimoto is a remarkable alternative to driving a car in the city, allowing her to avoid traffic jams and expensive parking fees.

    Chiếc xe máy nhỏ của Tara là một phương tiện thay thế tuyệt vời cho việc lái ô tô trong thành phố, giúp cô tránh được tình trạng tắc đường và phí đỗ xe đắt đỏ.