nước khoáng
/ˈmɪn(ə)rəl ˌwɔːtə/The term "mineral water" has roots in the Latin word "mineralis," meaning "of a mine." Early civilizations recognized that water from certain springs contained dissolved minerals, giving it distinct properties. These springs were often associated with mines, leading to the association of "mineral" with the water. The term "mineral water" became popular in the 17th century as scientific understanding of these dissolved minerals grew. People began to believe these minerals had medicinal properties, further solidifying the connection between the water and its mineral content.
water occurring in nature with some dissolved salts present, often bottled and sold as drinking water.
nước có trong tự nhiên với một số muối hòa tan, thường được đóng chai và bán như nước uống.
Tôi thích uống nước khoáng hơn nước máy vì độ tinh khiết và khoáng chất tự nhiên của nó.
Nước khoáng là lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể vì nó không chứa calo.
Hàm lượng khoáng chất trong nước khoáng có thể giúp duy trì độ pH cân bằng trong cơ thể.
Nước khoáng là giải pháp thay thế tươi mát và lành mạnh cho các vận động viên để bổ sung chất điện giải sau khi tập luyện cường độ cao.
Tôi luôn mang theo một chai nước khoáng trong suốt chuyến đi để tránh uống phải nước đóng chai có thể chứa tạp chất.