Definition of bicarbonate

bicarbonatenoun

bicarbonat

/ˌbaɪˈkɑːbənət//ˌbaɪˈkɑːrbənət/

The word "bicarbonate" has its roots in Latin and Greek. The Latin word "bicarbonas" refers to a type of salt made by carbon, and the suffix "-ate" is used to form a derivative. The term was later combined with the Latin root "carbo," meaning "carbon," to create "bicarbonas. In the 16th century, the term "bicarbonate" was adopted into Middle English from Old French, where it was spelled "bicarbonate." The modern English spelling and definition were established in the 18th century. The term refers to a class of compounds containing bicarbonate ions (HCO3-), which are commonly found in minerals, foods, and pharmaceutical products. Today, bicarbonate is used in various contexts, including in medicine, chemistry, and everyday life, such as in baking soda and antacids.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) cacbonat axit
namespace
Example:
  • The antacid medication that the doctor prescribed contained sodium bicarbonate, which helped to neutralize the excess stomach acid in my system.

    Thuốc kháng axit mà bác sĩ kê đơn có chứa natri bicarbonate, giúp trung hòa lượng axit dư thừa trong dạ dày của tôi.

  • The baking powder used in the recipe contained bicarbonate of soda, which acted as a leavening agent and helped the cake to rise.

    Bột nở được sử dụng trong công thức này có chứa baking soda, đóng vai trò là chất tạo bọt và giúp bánh nở.

  • The water in the hot springs contained high levels of bicarbonate, which contributed to its therapeutic properties and helped to soothe aches and pains.

    Nước trong suối nước nóng có chứa hàm lượng bicarbonate cao, góp phần tạo nên đặc tính trị liệu và giúp làm dịu cơn đau nhức.

  • The bicarbonate of magnesium supplement that the athlete took before a competition helped to buffer the lactate buildup in her muscles and prevent cramps.

    Viên bổ sung bicarbonate magie mà vận động viên dùng trước khi thi đấu giúp đệm lượng axit lactic tích tụ trong cơ và ngăn ngừa chuột rút.

  • The water in the stream contained a naturally occurring mineral rich in bicarbonate, which gave it an alkaline pH and unique taste.

    Nước trong suối chứa một loại khoáng chất tự nhiên giàu bicarbonate, tạo cho nước độ pH kiềm và hương vị độc đáo.

  • The garden soil contained insufficient bicarbonate, which may have contributed to the poor growth in certain crops and the onset of diseases.

    Đất vườn không chứa đủ bicarbonate, có thể là nguyên nhân khiến một số loại cây trồng phát triển kém và gây ra bệnh tật.

  • The salt substitute product used in the low sodium diet contained high levels of potassium bicarbonate, which helped to mimic the function of salt without the negative health impacts.

    Sản phẩm thay thế muối được sử dụng trong chế độ ăn ít natri có chứa hàm lượng kali bicarbonate cao, giúp mô phỏng chức năng của muối mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

  • The intravenous infusion given to the patient contained sodium bicarbonate, which helped to correct the metabolic acidosis caused by the underlying condition.

    Dịch truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân có chứa natri bicarbonate, giúp điều chỉnh tình trạng nhiễm toan chuyển hóa do tình trạng bệnh lý tiềm ẩn gây ra.

  • The nature conservation group identified a wetland ecosystem rich in bicarbonate, which provided vital habitats for several endangered species and helped to maintain the ecological balance of the region.

    Nhóm bảo tồn thiên nhiên đã xác định được hệ sinh thái đất ngập nước giàu bicarbonate, cung cấp môi trường sống quan trọng cho một số loài có nguy cơ tuyệt chủng và giúp duy trì sự cân bằng sinh thái của khu vực.

  • The firefighter used sodium bicarbonate to extinguish the small electrical fire caused by the faulty appliance, as water would have damaged the sensitive electronic components.

    Lính cứu hỏa đã sử dụng natri bicarbonate để dập tắt đám cháy điện nhỏ do thiết bị bị lỗi gây ra, vì nước có thể làm hỏng các linh kiện điện tử nhạy cảm.