điều phối viên
/kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)//kəʊˈɔːrdɪneɪtər/The word "coordinator" has its roots in the Latin word "coordinare," meaning "to arrange or put in order." It emerged in the 17th century as "coordinate," referring to the act of arranging things in a specific relationship. The "-ator" suffix was added later, indicating someone who performs the action of coordinating. This process of adding "-ator" to verbs to create nouns signifying the person or thing that performs the action is common in English, with examples like "operator," "administrator," and "educator."
Với tư cách là điều phối viên dự án, Jane chịu trách nhiệm đảm bảo tất cả các thành viên trong nhóm làm việc hiệu quả cùng nhau để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Người điều phối hội nghị đảm bảo rằng tất cả người thuyết trình đều có đủ thiết bị và tài nguyên cần thiết cho các phiên họp của họ.
Sau quá trình tuyển dụng nghiêm ngặt, điều phối viên sự kiện đã được chọn để giám sát tất cả các sự kiện sắp tới của công ty.
Điều phối viên cửa hàng bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hàng tồn kho, mối quan hệ với nhà cung cấp và lịch trình nhân sự.
Điều phối viên tình nguyện cho chiến dịch từ thiện đã đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các sự kiện và thu hút mọi người tham gia vào các nỗ lực gây quỹ.
Kinh nghiệm của Robert trong việc lập kế hoạch và quản lý sự kiện khiến anh trở thành ứng viên hoàn hảo cho vị trí điều phối viên sự kiện.
Điều phối viên chương trình đã làm việc chặt chẽ với khoa để xây dựng và thực hiện các chương trình cho sinh viên.
Với tư cách là điều phối viên hội nghị, Olivia quản lý lịch trình, hậu cần và ngân sách cho hội nghị, đảm bảo sự kiện thành công.
Với tư cách là điều phối viên dự án, Maria đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp tất cả các nhóm và bên liên quan để cùng nhau làm việc trong dự án.
Với tư cách là điều phối viên cho chuyến đi nghỉ dưỡng của công ty, Karen chịu trách nhiệm lựa chọn địa điểm, sắp xếp chỗ ở và tổ chức các hoạt động xây dựng nhóm cho nhân viên.
All matches