Definition of microsecond

microsecondnoun

micro giây

/ˈmaɪkrəʊsekənd//ˈmaɪkrəʊsekənd/

The term "microsecond" refers to a tiny unit of time measurement that is equal to one millionth of a second, abbreviated as µs (greek letter "mu" followed by "s"). The word "microsecond" is a combination of two prefixes: "micro," which comes from the Greek word "μικρος" meaning "small," and "second," which is a standard unit of time measurement in the International System of Units (SI). In the early 20th century, as scientific and technological innovations led to increasingly faster processes, it became necessary to develop smaller and smaller units of time measurement. The microsecond was introduced to meet this need, allowing for the precise measurement of extremely rapid events in fields such as computer science, telecommunications, and physics. Today, the microsecond remains a crucial concept in many scientific and technological disciplines, helping to advance our understanding of the world around us.

Summary
typedanh từ
meaningmột phần triệu của giây
namespace
Example:
  • The microsecond timing mechanism in high-frequency circuitry ensures precise synchronization between signals.

    Cơ chế tính thời gian micro giây trong mạch tần số cao đảm bảo sự đồng bộ chính xác giữa các tín hiệu.

  • The supercomputer's processor executes millions of instructions in a second, with each instruction taking just a few microseconds to complete.

    Bộ xử lý của siêu máy tính thực hiện hàng triệu lệnh trong một giây, mỗi lệnh chỉ mất vài micro giây để hoàn thành.

  • The microsecond accuracy of the GPS system allows for precise navigation and positioning in virtually any location.

    Độ chính xác đến từng micro giây của hệ thống GPS cho phép điều hướng và định vị chính xác ở hầu hết mọi vị trí.

  • In ultrafast chemistry experiments, reactions can be observed and measured within microsecond timeframes.

    Trong các thí nghiệm hóa học siêu nhanh, phản ứng có thể được quan sát và đo lường trong khung thời gian tính bằng micro giây.

  • The microsecond response time of modern gaming consoles minimizes input latency for an immersive and responsive gaming experience.

    Thời gian phản hồi micro giây của máy chơi game hiện đại giúp giảm thiểu độ trễ đầu vào để có trải nghiệm chơi game sống động và nhạy bén.

  • Scientists use microsecond laser pulses to manipulate and study the behavior of atoms and molecules.

    Các nhà khoa học sử dụng xung laser micro giây để điều khiển và nghiên cứu hành vi của các nguyên tử và phân tử.

  • The human brain molecules follow chemical and electrical signals which occurs within microsecond timeframes for learning and memory formation.

    Các phân tử não người tuân theo các tín hiệu hóa học và điện xảy ra trong khung thời gian micro giây để học tập và hình thành trí nhớ.

  • The microsecond freeze time of digital cameras captures fast-moving objects with incredible detail.

    Thời gian đóng băng tính bằng micro giây của máy ảnh kỹ thuật số có thể chụp được những vật thể chuyển động nhanh với độ chi tiết đáng kinh ngạc.

  • In high-speed optical communications, data travels at speeds of terabits per second, and each bit takes only a few microseconds to transmit.

    Trong truyền thông quang tốc độ cao, dữ liệu truyền đi với tốc độ terabit mỗi giây và mỗi bit chỉ mất vài micro giây để truyền.

  • In digital circuits, microsecond clock signals synchronize and control the flow of data between devices.

    Trong mạch kỹ thuật số, tín hiệu xung nhịp micro giây đồng bộ hóa và kiểm soát luồng dữ liệu giữa các thiết bị.