Definition of microbiologist

microbiologistnoun

nhà vi sinh vật học

/ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒɪst//ˌmaɪkrəʊbaɪˈɑːlədʒɪst/

The word "microbiologist" has been in use since the late 19th century. The term is derived from the Greek words "mikros," meaning "small," and "bios," meaning "life." The study of microorganisms, such as bacteria, viruses, and other tiny organisms, was initially called "bacteriology" or "microbiology." In the 1880s, the Russian scientist Antonie van Leeuwenhoek, considered the father of microscopy, was one of the first to study microorganisms, and his discoveries laid the foundation for the field. The term "microbiologist" was first used in the 1920s to describe scientists who study microorganisms. During World War I, microbiologists focused on the study of germ warfare and disease prevention. Today, microbiologists work in various fields, including medicine, agriculture, environmental science, and biotechnology, applying their understanding of microorganisms to improve human health, food production, and environmental sustainability.

Summary
type danh từ
meaningnhà vi trùng học
namespace
Example:
  • The microbiologist in the lab was working diligently to identify the source of the recent outbreak of food poisoning.

    Nhà vi sinh vật học trong phòng thí nghiệm đang làm việc chăm chỉ để xác định nguồn gốc của đợt bùng phát ngộ độc thực phẩm gần đây.

  • Dr. Patel, a renowned microbiologist, presented her findings on the new antibiotic at the international science conference.

    Tiến sĩ Patel, một nhà vi sinh vật học nổi tiếng, đã trình bày những phát hiện của bà về loại kháng sinh mới tại hội nghị khoa học quốc tế.

  • The microbiologist carefully examined the petri dish under the microscope, looking for signs of bacterial growth.

    Nhà vi sinh vật học đã cẩn thận kiểm tra đĩa petri dưới kính hiển vi để tìm kiếm dấu hiệu phát triển của vi khuẩn.

  • As a microbiologist, Jane was fascinated by the complex relationship between gut bacteria and human health.

    Là một nhà vi sinh vật học, Jane rất hứng thú với mối quan hệ phức tạp giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người.

  • The microbiologist’s research breakthrough could lead to new treatments for chronic infections and diseases.

    Đột phá trong nghiên cứu của nhà vi sinh vật học có thể dẫn đến phương pháp điều trị mới cho các bệnh nhiễm trùng và bệnh mãn tính.

  • The microbiologist’s experiment with the new strain of bacteria produced unexpected results that needed further investigation.

    Thí nghiệm của nhà vi sinh vật học với chủng vi khuẩn mới đã mang lại những kết quả bất ngờ cần được điều tra thêm.

  • To minimize the spread of infections, the hospital hired a team of microbiologists to handle the sterilization and disinfection protocols.

    Để giảm thiểu sự lây lan của bệnh truyền nhiễm, bệnh viện đã thuê một nhóm các nhà vi sinh vật học để thực hiện các quy trình khử trùng và khử khuẩn.

  • In his role as a microbiologist, Mike was part of an international consortium working to prevent the spread of antibiotic-resistant bacteria.

    Với vai trò là nhà vi sinh vật học, Mike là thành viên của một nhóm quốc tế hoạt động nhằm ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh.

  • The microbiologist’s research showed that exposure to sunlight could have a significant impact on the survival of bacteria.

    Nghiên cứu của nhà vi sinh vật học cho thấy việc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời có thể có tác động đáng kể đến sự sống còn của vi khuẩn.

  • As a microbiologist, Sarah understood the importance of maintaining a clean and sterile environment to prevent contamination and cross-infections.

    Là một nhà vi sinh vật học, Sarah hiểu được tầm quan trọng của việc duy trì môi trường sạch sẽ và vô trùng để ngăn ngừa ô nhiễm và lây nhiễm chéo.