Definition of welder

weldernoun

thợ hàn

/ˈweldə(r)//ˈweldər/

The term "welder" originated during the mid-19th century, as the process of welding gained popularity in various industries such as shipbuilding, railroads, and manufacturing. Prior to this time, metals were primarily joined by fasteners such as bolts, screws, or rivets. Welding offered a new solution to join metals without the need for additional hardware, making it a more efficient and cost-effective process. The term "welder" was coined to describe an individual who was skilled in this new method of joining metals. The word itself is derived from the Middle English "weOLD(en)", which meant to twist or turn. The term "weolder" was initially used to describe someone who twisted or turned metal parts together by hand, but as the process of welding became more mechanized and sophisticated, the term evolved to specifically refer to someone who could perform this specialized skill using equipment such as oxyacetylene torches, arc welders, or robotics. Thus, the term "welder" has come to define someone who can use these techniques to join metals together in a variety of applications, from construction and manufacturing to repair and maintenance.

Summary
typedanh từ
meaningthợ hàn
namespace
Example:
  • The welder carefully joined two steel beams together to create a sturdy frame for the new building.

    Người thợ hàn cẩn thận ghép hai thanh thép lại với nhau để tạo thành khung chắc chắn cho tòa nhà mới.

  • The welder used a torch to fuse pieces of metal into intricate designs, creating a beautiful sculpture.

    Người thợ hàn sử dụng đèn khò để nung chảy các mảnh kim loại thành những thiết kế phức tạp, tạo nên một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp.

  • The factory employed several welders to assemble various components of the machinery using advanced welding techniques.

    Nhà máy sử dụng một số thợ hàn để lắp ráp các bộ phận khác nhau của máy móc bằng các kỹ thuật hàn tiên tiến.

  • The welder's experience and skill were essential to fixing the rusty old car's frame and making it roadworthy again.

    Kinh nghiệm và kỹ năng của người thợ hàn đóng vai trò thiết yếu trong việc sửa chữa bộ khung cũ rỉ sét của chiếc xe và giúp nó có thể lưu thông trở lại.

  • The construction site was bustling with activity, and the sound of sparks flying from the welder's torch could be heard from a distance.

    Công trường xây dựng nhộn nhịp với nhiều hoạt động, tiếng tia lửa bắn ra từ đèn hàn có thể nghe thấy từ xa.

  • The welder expertly controlled the flow of electric current to join two metal pieces, forming a strong bond that would last for years.

    Người thợ hàn khéo léo kiểm soát dòng điện để nối hai mảnh kim loại, tạo thành mối liên kết bền chặt có thể tồn tại trong nhiều năm.

  • The welder's hands moved in a graceful dance as he deftly welded the pieces together, demonstrating a true mastery of his craft.

    Đôi tay của người thợ hàn chuyển động uyển chuyển khi anh khéo léo hàn các mảnh ghép lại với nhau, thể hiện sự thành thạo thực sự trong nghề của mình.

  • The factory's neat and tidy warehouse was lined with rows of metal parts, waiting for the welders to assemble them into finished products.

    Nhà kho sạch sẽ và ngăn nắp của nhà máy được xếp đầy các hàng bộ phận kim loại, chờ thợ hàn lắp ráp thành sản phẩm hoàn chỉnh.

  • The welder's concentration never wavered as he applied the final touches to his latest project, making sure that every weld was perfect.

    Sự tập trung của người thợ hàn không bao giờ dao động khi anh hoàn thiện những khâu cuối cùng cho dự án mới nhất của mình, đảm bảo mọi mối hàn đều hoàn hảo.

  • The welder's equipment was meticulously maintained and inspected, ensuring that he could complete his work safely and efficiently.

    Thiết bị của thợ hàn được bảo trì và kiểm tra tỉ mỉ, đảm bảo anh ấy có thể hoàn thành công việc một cách an toàn và hiệu quả.