goods that are bought or sold; goods that are for sale in a shop
hàng hóa được mua hoặc bán; hàng hóa được bán trong cửa hàng
- The bulk of the market's merch is good.
Phần lớn hàng hóa của thị trường là tốt.
- The music festival attracted a large merchandise sales with t-shirts, hats, and posters featuring the headlining bands.
Lễ hội âm nhạc thu hút lượng lớn doanh số bán hàng như áo phông, mũ và áp phích có hình các ban nhạc chính.
- The merchandise booth at the sporting event was packed with eager fans buying jerseys, hats, and fan gear.
Gian hàng bán hàng tại sự kiện thể thao chật kín người hâm mộ háo hức mua áo đấu, mũ và đồ dùng cho người hâm mộ.
- The merchandising opportunities at the concert venue were impressive, with a variety of branded goods on offer.
Cơ hội bán hàng tại địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc rất ấn tượng, với nhiều loại hàng hóa mang thương hiệu khác nhau được bày bán.
- The band's merchandise sold out at the end of the tour, proving their devoted fan base.
Sản phẩm của ban nhạc đã bán hết vào cuối chuyến lưu diễn, chứng tỏ lượng người hâm mộ trung thành của họ.
things you can buy that are connected with or that advertise a particular event or organization
những thứ bạn có thể mua có liên quan đến hoặc quảng cáo cho một sự kiện hoặc tổ chức cụ thể
- Taylor Swift/Star Wars merch
Hàng hóa của Taylor Swift/Chiến tranh giữa các vì sao
- I usually buy some merch at their gigs.
Tôi thường mua một số hàng hóa tại buổi biểu diễn của họ.