Definition of marvellous

marvellousadjective

Marvelous

/ˈmɑːvələs//ˈmɑːrvələs/

The word "marvellous" has its roots in the 14th-century English word "merveil," which means "to wonder or admire." This word was derived from the Old French word "merveille," meaning "miracle" or "wonder." In the 15th century, the spelling shifted to "marvellous," and it began to be used as an adjective to describe something that is extraordinary, astonishing, or remarkable. The word gained popularity in the 16th and 17th centuries, particularly in literature and poetry, where it was used to describe grand and awe-inspiring things. Today, "marvellous" is used to describe anything that is impressive, astonishing, or pleasingly surprising. Despite being less common in modern English than its American counterpart "marvelous," "marvellous" remains a beloved word in British English, evoking a sense of wonder and admiration.

Summary
type tính từ
meaningkỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường
namespace
Example:
  • The sunrise over the mountains was absolutely marvelous, with vibrant oranges and reds painting the sky.

    Cảnh bình minh trên núi thật tuyệt đẹp, bầu trời nhuộm màu cam và đỏ rực rỡ.

  • The symphony played by the world-renowned orchestra left the audience spellbound with its marvelous music.

    Bản giao hưởng do dàn nhạc nổi tiếng thế giới trình diễn đã khiến khán giả say mê với âm nhạc tuyệt vời của nó.

  • The little girl's drawing of the garden was truly marvelous, with intricate details and beautiful colours that brought the scene to life.

    Bức vẽ khu vườn của cô bé thực sự tuyệt vời, với những chi tiết phức tạp và màu sắc tuyệt đẹp khiến khung cảnh trở nên sống động.

  • The restaurant's chef created a marvelous meal that combined flavours in a way that left everyone wanting more.

    Đầu bếp của nhà hàng đã tạo ra một bữa ăn tuyệt vời, kết hợp hương vị theo cách khiến mọi người muốn ăn thêm.

  • The artwork on display at the museum was nothing short of marvelous, with each piece showcasing intricate detail and bold creativity.

    Các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày tại bảo tàng thực sự tuyệt vời, mỗi tác phẩm đều thể hiện chi tiết phức tạp và sự sáng tạo táo bạo.

  • The story the author wrote about her travels was utterly marvelous, transporting the reader to far-off lands with her engaging prose.

    Câu chuyện tác giả viết về chuyến du lịch của mình thực sự tuyệt vời, đưa người đọc đến những vùng đất xa xôi bằng văn xuôi hấp dẫn của mình.

  • The view from the top of the hill was marvelous, with rolling green fields stretching out as far as the eye could see.

    Cảnh quan từ đỉnh đồi thật tuyệt đẹp với những cánh đồng xanh trải dài tít tắp đến tận chân trời.

  • The athlete's performance in the race was marvelous, with every stride seeming effortless and bringing her closer to victory.

    Thành tích của vận động viên trong cuộc đua thật tuyệt vời, mỗi bước chạy dường như nhẹ nhàng và đưa cô đến gần hơn với chiến thắng.

  • The fan's enthusiasm for the team was astonishingly marvelous, with a relentless energy that inspired the whole stadium.

    Sự nhiệt tình của người hâm mộ dành cho đội bóng thực sự đáng kinh ngạc, với nguồn năng lượng không ngừng nghỉ truyền cảm hứng cho toàn bộ sân vận động.

  • The stunning opera singer's voice left everyone speechless, with each note resounding throughout the entire theatre, truly marvelous.

    Giọng hát tuyệt vời của nữ ca sĩ opera khiến mọi người đều phải câm lặng, từng nốt nhạc vang vọng khắp nhà hát, thực sự tuyệt vời.