Cầu tàu
/ˈdʒeti//ˈdʒeti/The word "jetty" originates from the Dutch word "jette," which means a small quay or wharf. The Dutch settlement of New Amsterdam, now known as New York, played a significant role in spreading the use of this term among English-speaking populations. In the mid-17th century, Dutch settlers built jetties along the shore to protect their harbors and help navigate the channel. The English, who at that time governed New Amsterdam, soon adopted the term and began using it to describe similar man-made structures built along coastlines. Today, jetties are used for a variety of purposes, including keeping harbors open, protecting coastal infrastructure, and creating artificial lagoons or bars. The word "jetty" remains a part of maritime terminology and is widely used around the world.
Những người đánh cá thả dây câu từ cầu tàu gỗ, hy vọng bắt được chút hải sản tươi sống cho bữa tối.
Hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng sắc cam và đỏ rực rỡ khi chúng tôi ngồi trên cầu tàu đá, ngắm nhìn những con sóng đập vào bờ.
Những chú mòng biển bay lượn trên đầu khi chúng tôi đi dạo dọc theo cầu tàu, hít thở không khí biển mặn.
Sau một ngày dài lênh đênh trên biển, thuyền trưởng đã đưa thuyền vào bến cảng, nơi chúng tôi buộc chặt thuyền vào cầu tàu bê tông.
Ngọn hải đăng sừng sững và uy nghi ở cuối cầu tàu chắn sóng dài, hướng dẫn tàu thuyền vào bến cảng an toàn.
Những chú bồ nông lướt nhẹ nhàng trên mặt biển trong khi chúng tôi quan sát từ vị trí thuận lợi trên cầu tàu gỗ.
Được trang bị cần câu và đồ câu, chúng tôi đi dọc theo cầu tàu để tìm kiếm loài cá vược sọc khó bắt thường lui tới vùng nước này.
Thủy triều dâng cao vỗ vào chân cầu tàu bằng đá granit gồ ghề, dần dần xói mòn những tảng đá theo thời gian.
Lưới của người đánh cá mắc vào mỏm đá nhô ra ở cầu tàu, khiến anh ta phải chửi thề và phải kéo lưới trở lại.
Cầu tàu bằng kim loại rỉ sét vẫn đứng đó như lời nhắc nhở về những xưởng đóng tàu từng tô điểm cho bờ sông này, nhưng giờ đã không còn nữa.
All matches