Definition of make towards

make towardsphrasal verb

hướng tới

////

The phrase "make towards" is a verb phrase used to describe movement in a specific direction. It can be traced back to the Middle English period around the 14th century, where its root words were derived from the Old English "mcgan" meaning "to create" or "to make" and "inearga" meaning "toward" or "in front of." The phrase "make towards" combines the actions of creating or doing something with the act of moving towards a particular destination or goal. It can be interpreted as either creating motion towards a particular location or continuing with a pre-existing motion that is moving towards a specific destination. Over time, the meaning of "make towards" has evolved to reflect different regional accents and dialects. In some variations of English, such as British English, the phrase is spelled "make for" or "make off," while in American English, it may be replaced with simply "move toward." Despite these differences, the meaning of "make towards" has remained relatively consistent across various English-speaking communities. It continues to be used today to convey a sense of purposeful action and directional intent.

namespace
Example:
  • The chef made an exquisite dish by combining fresh ingredients and cooking them to perfection.

    Đầu bếp đã tạo ra một món ăn tuyệt hảo bằng cách kết hợp các nguyên liệu tươi ngon và nấu chúng một cách hoàn hảo.

  • The painter made a masterpiece by mixing colors and making careful strokes with the brush.

    Người họa sĩ đã tạo nên kiệt tác bằng cách pha trộn màu sắc và tạo những nét vẽ cẩn thận bằng cọ.

  • The writer made a captivating story by weaving together a fascinating plot and well-developed characters.

    Tác giả đã tạo nên một câu chuyện hấp dẫn bằng cách đan xen một cốt truyện hấp dẫn và các nhân vật được xây dựng tốt.

  • The singer made the entire audience sway to the rhythm by delivering a powerful and emotional performance.

    Nữ ca sĩ đã khiến toàn bộ khán giả lắc lư theo giai điệu bằng một màn trình diễn mạnh mẽ và đầy cảm xúc.

  • The teacher made a significant impact on her students by encouraging them to ask questions and explore new ideas.

    Cô giáo đã tạo ra tác động đáng kể đến học sinh bằng cách khuyến khích các em đặt câu hỏi và khám phá những ý tưởng mới.

  • The architect made a stunning building by combining bold design elements and practical functionality.

    Kiến trúc sư đã tạo nên một tòa nhà tuyệt đẹp bằng cách kết hợp các yếu tố thiết kế táo bạo và chức năng thực tế.

  • The scientist made a groundbreaking discovery by conducting rigorous experiments and analyzing the results.

    Nhà khoa học đã có một khám phá mang tính đột phá khi tiến hành các thí nghiệm nghiêm ngặt và phân tích kết quả.

  • The athlete made history by setting a new world record and demonstrating remarkable athleticism.

    Vận động viên này đã làm nên lịch sử khi lập kỷ lục thế giới mới và thể hiện khả năng thể thao đáng kinh ngạc.

  • The volunteer made a real difference in the community by selflessly giving her time and resources to help others.

    Người tình nguyện này đã tạo ra sự khác biệt thực sự trong cộng đồng bằng cách dành thời gian và nguồn lực của mình để giúp đỡ người khác.

  • The politician made a strong argument by presenting clear evidence and persuasive reasoning.

    Chính trị gia này đã đưa ra lập luận mạnh mẽ bằng cách đưa ra bằng chứng rõ ràng và lý luận thuyết phục.