Definition of stride

strideverb

sải bước

/straɪd//straɪd/

The word "stride" has been a part of the English language for several centuries, and its origin dates back to the Old English period. In Old English, the word was "strīdan" or "strēcan," which meant "to stretch" or "to extend." The Old English words are believed to have originated from the Germanic roots "strek" or "strak-." "Strike" in Middle English came to mean "to walk with long steps," which gained the meaning of "to walk rapidly" in Early Modern English. The spelling "stride" for the word "strike" is thought to have originated from a misunderstanding of Old English pronunciation. In Old English, words with the "ick" or "ec" ending would often be pronounced with a higher pitch, causing the "i" to be silent or muted. As a result, "strike" or "strīcan" was pronounced as "strecord" or "strēcrōd." Over time, the spelling "stride" became more common, and "strike" came to mean something altogether different, referring to a strong blow or sudden attack. This highlights the importance of historical linguistics, reminding us that words and their meanings can evolve over time through various linguistic and cultural factors.

Summary
type danh từ
meaningbước dài
exampleto stride up to somebody: đi dài bước tới ai
meaningbước (khoảng bước)
meaning((thường) số nhiều) sự tiến bộ
type nội động từ strode; stridden
meaningđi dài bước
exampleto stride up to somebody: đi dài bước tới ai
meaningđứng giạng chân
meaning(: over) bước qua
namespace
Example:
  • As he strode confidently down the street, heads turned to admire his bold stride.

    Khi anh sải bước tự tin xuống phố, mọi người đều ngoái lại chiêm ngưỡng sải chân táo bạo của anh.

  • The athlete took a long stride as she sprinted towards the finish line.

    Vận động viên này sải những bước dài khi chạy nước rút về đích.

  • The CEO's strong stride indicated his certainty and determination as he entered the boardroom.

    Bước chân mạnh mẽ của vị CEO cho thấy sự chắc chắn và quyết tâm của ông khi bước vào phòng họp.

  • His long legs allowed him to take swift and purposeful strides, making him an efficient walker.

    Đôi chân dài cho phép ông bước những bước nhanh và có mục đích, giúp ông trở thành người đi bộ hiệu quả.

  • With each bold stride, the soldier's footsteps echoed through the empty streets, signaling his approach.

    Với mỗi sải bước mạnh mẽ, tiếng bước chân của người lính vang vọng khắp những con phố vắng vẻ, báo hiệu anh ta đang đến gần.

  • The runner's stride was so powerful and fluid that it seemed effortless as he glided over the track.

    Bước chạy của người chạy rất mạnh mẽ và uyển chuyển đến nỗi có vẻ như anh ta lướt đi trên đường đua một cách dễ dàng.

  • Her calm stride belied the weight of the responsibility she carried, as she walked into the courthouse to testify.

    Bước đi bình tĩnh của cô đã che giấu đi sức nặng của trách nhiệm mà cô phải gánh vác khi bước vào tòa án để làm chứng.

  • The bold stride of the police officer made it clear that he meant business as he entered the scene of the crime.

    Bước đi táo bạo của viên cảnh sát cho thấy rõ anh ta có ý định nghiêm túc khi bước vào hiện trường vụ án.

  • The burglar's swift and light stride betrayed his casual approach to the heist as he slipped into the building undetected.

    Bước đi nhanh nhẹn và nhẹ nhàng của tên trộm đã phản bội cách tiếp cận bình thản của hắn khi đột nhập vào tòa nhà mà không bị phát hiện.

  • Her confident stride conveyed her determination and strength, even in the face of adversity.

    Bước đi tự tin của cô thể hiện sự quyết tâm và sức mạnh, ngay cả khi phải đối mặt với nghịch cảnh.