sinh lợi
/ˈluːkrətɪv//ˈluːkrətɪv/The word "lucrative" has its roots in Latin. It comes from the word "lucrum," meaning "gain" or "profit." This Latin word is derived from "lux," meaning "light," and "gerere," meaning "to bear" or "to carry." In other words, "lucrum" literally means "something that brings light" or "a gain that shines." In English, the word "lucrative" was first used in the 15th century to describe something that yields a significant profit or gain. Over time, its meaning has expanded to include any activity, venture, or opportunity that is financially rewarding or profitable. Today, we often use "lucrative" to describe a job, business, or investment that is highly profitable and worthwhile.
Ngành công nghệ ở Thung lũng Silicon nổi tiếng với nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn do nhu cầu tuyển dụng chuyên gia lành nghề cao.
Khởi nghiệp kinh doanh trên thị trường bất động sản có thể là một dự án sinh lời nếu thực hiện đúng cách.
Sau khi nghỉ việc trong ngành tài chính, Sarah quyết định khám phá những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong ngành du lịch.
Nhiều vận động viên kiếm được hàng triệu đô la thông qua các hợp đồng tài trợ béo bở.
Thị trường chứng khoán là con đường có khả năng sinh lợi cao cho những người có chuyên môn về tài chính.
Ngành công nghiệp thời trang có rất nhiều cơ hội sinh lợi cho cả nhà thiết kế và nhà bán lẻ.
Điều hành một chuỗi cửa hàng nhượng quyền thành công có thể là một mô hình kinh doanh sinh lợi.
Ngành công nghiệp cờ bạc mang đến nhiều cơ hội việc làm cực kỳ hấp dẫn, từ quản lý sòng bạc đến người chơi poker có tiền cược cao.
Là một nhà văn tự do, Rebecca nhận thấy rằng làm việc với những khách hàng giàu có giúp cô tăng thu nhập đáng kể.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, công việc kinh doanh của Mark cuối cùng cũng đủ sinh lời để trang trải cuộc sống thoải mái.