a toy in the shape of an animal, made of cloth and filled with a soft substance
một món đồ chơi có hình dạng con vật, làm bằng vải và bên trong chứa một chất mềm
a dead animal that has been stuffed
một con vật chết đã được nhồi bông
- stuffed animals in glass cases
thú nhồi bông trong tủ kính