Definition of lossless

losslessadjective

không mất mát

/ˈlɒsləs//ˈlɔːsləs/

The word "lossless" has its roots in the field of data compression. In the early 20th century, mathematicians and engineers developed techniques to compress data, such as images and audio files, to reduce their size while preserving their original quality. However, these early compression algorithms often resulted in a loss of information, hence the term "lossy" was coined to describe them. In the 1960s and 1970s, new compression techniques emerged that aimed to retain all the original data without sacrificing any information. The term "lossless" was introduced to describe these algorithms, which could compress data without losing any of its original quality. The first lossless image compression algorithm, known as Huffman coding, was published in 1952 by David A. Huffman. Today, lossless compression is widely used in various digital media, including images, audio, and video files, to maintain their original quality while reducing their size for efficient storage and transmission.

Summary
typeDefault_cw
meaningsự không bị mất, sự không bị thiệt (dùng trong nén thông tin)
typeDefault_cw
meaningkhông tổn thất
namespace
Example:
  • The new audio compression algorithm is entirely lossless, preserving the original quality of the music.

    Thuật toán nén âm thanh mới hoàn toàn không mất dữ liệu, giữ nguyên chất lượng gốc của bản nhạc.

  • Lossless audio files take up more space, but they ensure that there is no degradation in sound quality.

    Tệp âm thanh không mất dữ liệu chiếm nhiều dung lượng hơn, nhưng đảm bảo chất lượng âm thanh không bị suy giảm.

  • When compressing images for web use, choose a lossless format to maintain the original image quality.

    Khi nén hình ảnh để sử dụng trên web, hãy chọn định dạng không mất dữ liệu để duy trì chất lượng hình ảnh gốc.

  • Compressing videos using lossless methods will significantly reduce their file size without affecting the video quality.

    Nén video bằng phương pháp không mất dữ liệu sẽ làm giảm đáng kể kích thước tệp mà không ảnh hưởng đến chất lượng video.

  • Lossless data compression algorithms are commonly used in scientific research to preserve data integrity.

    Thuật toán nén dữ liệu không mất dữ liệu thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để bảo toàn tính toàn vẹn của dữ liệu.

  • Lossless encryption methods ensure that sensitive data is not compromised while being transmitted over the internet.

    Phương pháp mã hóa không mất dữ liệu đảm bảo dữ liệu nhạy cảm không bị xâm phạm khi truyền qua Internet.

  • In lossless gaming, graphics and audio remain unaltered throughout the gameplay experience.

    Trong trò chơi không mất dữ liệu, đồ họa và âm thanh sẽ không thay đổi trong suốt quá trình chơi.

  • Lossless image formats, such as PNG, are widely used for logos and graphics with intricate detail.

    Các định dạng hình ảnh không mất dữ liệu, chẳng hạn như PNG, được sử dụng rộng rãi cho logo và đồ họa có chi tiết phức tạp.

  • Many modern digital cameras offer lossless RAW image formats, promising superior color accuracy and dynamic range.

    Nhiều máy ảnh kỹ thuật số hiện đại cung cấp định dạng ảnh RAW không mất dữ liệu, hứa hẹn độ chính xác màu sắc và dải động vượt trội.

  • For large-format scans, lossless formats like TIFF help to preserve the clarity and resolution of the original document.

    Đối với các bản quét khổ lớn, các định dạng không mất dữ liệu như TIFF giúp giữ nguyên độ rõ nét và độ phân giải của tài liệu gốc.