the system of government of a town or an area by elected representatives of the people who live there
hệ thống chính quyền của một thị trấn hoặc một khu vực do những đại diện được bầu của người dân sống ở đó
the organization that is responsible for the government of a local area and for providing services, etc.
tổ chức chịu trách nhiệm quản lý một khu vực địa phương và cung cấp dịch vụ, v.v.
- state and local governments
chính quyền tiểu bang và địa phương