Definition of lily

lilynoun

(hoa) ly, loa kèn

/ˈlɪli/

Definition of undefined

The word "lily" has a rich history! The English word "lily" comes from the Old English "lilie" and the Latin "lilium". Both of these words are derived from the Greek "leirion", which referred to the Madonna lily (Lilium candidum). This beautiful flower was highly regarded in ancient Greece and Rome, where it was associated with purity, innocence, and virginity. In Christianity, the Madonna lily became a symbol of the Virgin Mary, and the word "lily" evolved to take on new meanings. In the Middle Ages, the lily was often depicted in art as a symbol of royalty, purity, and goodness. Today, the word "lily" can refer to any member of the genus Lilium, which includes over 100 species of flowering plants. Despite its evolution, the word "lily" still evokes images of beauty, elegance, and timelessness.

Summary
type danh từ
meaninghoa huệ tây; hoa loa kèn
meaningsắc trắng ngần, nước da trắng ngần
meaning(định ngữ) trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết
examplecompliexion: nước da trắng ngần
namespace
Example:
  • The garden was filled with the sweet scent of lilies as a light breeze carried the fragrance through the air.

    Khu vườn tràn ngập hương thơm ngọt ngào của hoa loa kèn khi làn gió nhẹ mang theo hương thơm lan tỏa trong không khí.

  • She wore a beautiful white dress with a lily brooch on her lapel - a symbol of purity and innocence.

    Cô ấy mặc một chiếc váy trắng tuyệt đẹp với trâm cài hoa loa kèn trên ve áo - biểu tượng của sự trong sáng và ngây thơ.

  • The lily pond at the park was a serene and peaceful oasis, with lilies of all colors floating on the still water.

    Ao bèo trong công viên là một ốc đảo thanh bình và yên tĩnh, với những bông hoa loa kèn đủ màu sắc trôi nổi trên mặt nước tĩnh lặng.

  • The wedding ceremony was adorned with lily decorations, making the venue look regal and elegant.

    Lễ cưới được trang trí bằng hoa loa kèn, khiến cho địa điểm tổ chức trông uy nghiêm và thanh lịch.

  • As a tribute to her grandmother, who loved lilies, she planted a bed of lilies near her gravesite.

    Để tỏ lòng kính trọng bà của mình, người rất yêu hoa loa kèn, bà đã trồng một luống hoa loa kèn gần mộ bà.

  • The florist carefully arranged a bouquet of lilies for the bride, making sure each flower was perfect and matched the color scheme of the wedding.

    Người bán hoa đã cẩn thận sắp xếp một bó hoa loa kèn cho cô dâu, đảm bảo rằng mỗi bông hoa đều hoàn hảo và phù hợp với tông màu của đám cưới.

  • The fragile white lilies stood tall against the dark background of the forest, creating a striking scene of nature's beauty.

    Những bông hoa loa kèn trắng mỏng manh vươn cao trên nền tối của khu rừng, tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp của thiên nhiên.

  • The woman's face was as pure as a lily, and her soul shone through her kind and compassionate heart.

    Gương mặt người phụ nữ trong sáng như hoa huệ, tâm hồn tỏa sáng qua trái tim nhân hậu và giàu lòng trắc ẩn.

  • Are you going to the flower market today? Don't forget to pick up some lilies; they're the Queen of Flowers, after all!

    Hôm nay bạn có đi chợ hoa không? Đừng quên mua một ít hoa loa kèn nhé; dù sao thì chúng cũng là Nữ hoàng của các loài hoa mà!

  • During springtime, the blossoming bulbs of lilies emerged from the earth, suggesting a new beginning and rejuvenation for the season ahead.

    Vào mùa xuân, những bông hoa loa kèn nở rộ từ lòng đất, báo hiệu một sự khởi đầu mới và sự trẻ hóa cho mùa tiếp theo.

Idioms

gild the lily
to cause something to be less good or beautiful than it already is by trying to improve it
  • Some people add a little brandy to the recipe but I feel this is gilding the lily.