Definition of arum lily

arum lilynoun

hoa loa kèn

/ˈeərəm lɪli//ˈerəm lɪli/

The word "arum lily" is derived from the Latin term "Arum" and the Greek word "Luzula", meaning "uillage" and "lily" respectively. The plant, scientifically known as Zantedeschia dubia, was originally misnamed as a type of lily due to its resemblance to the true lily family (Liliaceae) in terms of its white spathe (a modified leaves) and spadix (a spike-like inflorescence or flower structure). However, upon further examination by Swedish botanist Carl Peter Thunberg, it was discovered that the arum lily belongs to the Araceae family, which are characterized by their unique aerial root systems and non-true bulbous storage systems. Despite its initial misclassification, "arum lily" remains a popular common name for this visually captivating and striking houseplant.

namespace
Example:
  • The garden was filled with the elegant beauty of arum lilies, their trumpet-shaped flowers in shades of deep red and vivid green.

    Khu vườn tràn ngập vẻ đẹp thanh nhã của hoa loa kèn, những bông hoa hình kèn có sắc đỏ đậm và xanh tươi.

  • The arum lily's striking green and white spathe enclosed a hooded, purple-red spadix that emitted a pungent smell.

    Mo hoa loa kèn màu xanh lá cây và trắng nổi bật bao quanh một bông mo có mũ trùm màu đỏ tím tỏa ra mùi hăng.

  • She picked an arum lily bloom and placed it in a vase on the table, causing the room to be filled with its fragrance.

    Cô hái một bông hoa loa kèn và cắm vào bình trên bàn, khiến căn phòng tràn ngập hương thơm của nó.

  • As the sun began to set, the arum lilies closed their hooded spadices, revealing their intricate green structures.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, hoa loa kèn khép lại các mo hoa, để lộ cấu trúc màu xanh phức tạp của chúng.

  • The arum lily's reputation as a poisonous plant, coupled with its alluring beauty, has given it a mixed legacy in folklore and mythology.

    Hoa loa kèn được coi là một loại cây độc, cùng với vẻ đẹp quyến rũ của nó, đã mang lại cho nó một di sản hỗn hợp trong văn hóa dân gian và thần thoại.

  • The rainforest floor was carpeted with the verdant fronds of arum lilies, their leaves resembling those of lush ferns.

    Sàn rừng nhiệt đới được trải thảm bằng những nhánh lá xanh tươi của hoa loa kèn, lá của chúng giống với lá của cây dương xỉ tươi tốt.

  • The arum lily's spadix was like a candle in the darkness of the night, illuminating the garden's mysteries.

    Bông mo của hoa loa kèn giống như ngọn nến trong bóng tối của màn đêm, soi sáng những điều bí ẩn của khu vườn.

  • The arum lily's blooming season was a brief but captivating affair, its splendor leaving a lasting impression.

    Mùa hoa loa kèn nở tuy ngắn ngủi nhưng lại quyến rũ, vẻ đẹp lộng lẫy của nó để lại ấn tượng sâu sắc.

  • The chef created a stunning presentation by arranging arum lily blooms on the plate, their colors and textures adding visual appeal to the dish.

    Đầu bếp đã tạo nên một cách trình bày tuyệt đẹp bằng cách sắp xếp những bông hoa loa kèn trên đĩa, màu sắc và kết cấu của chúng làm tăng thêm sức hấp dẫn về mặt thị giác cho món ăn.

  • The arum lily's intriguing combination of toxicity, allure, and beauty continues to fascinate scientists and artists alike.

    Sự kết hợp hấp dẫn giữa độc tính, sức hấp dẫn và vẻ đẹp của hoa loa kèn tiếp tục làm say mê các nhà khoa học cũng như nghệ sĩ.