Definition of letterhead

letterheadnoun

tiêu đề thư

/ˈletəhed//ˈletərhed/

The term "letterhead" originated during the medieval era when important letters were written on parchment or paper with the addressee's address written at the top. This area, known as the "heading," helped recipients identify the source of the letter quickly. Over time, this heading became more decorative, with a variety of designs, colors, and patterns added. Eventually, it evolved into a standardized format that we now know as letterhead, featuring a business or individual's name, address, and logo. The term "letterhead" is derived from the Old English word "heaf-ord," meaning "head of the page." Its modern usage dates back to the 17th century, when it was commonly used to refer to the topmost section of a letter or document. Today, letterhead is still widely used as a professional and decorative element in business correspondence, notepads, and other printed materials.

Summary
type danh từ
meaningphần in đầu giấy viết thư (tên, địa chỉ...)
namespace
Example:
  • The company's official letterhead featured the logo, address, and contact information prominently at the top.

    Giấy tiêu đề chính thức của công ty có logo, địa chỉ và thông tin liên hệ được in nổi bật ở đầu.

  • When she started her small business, Emily designed custom letterheads with her company name and contact details.

    Khi bắt đầu kinh doanh nhỏ, Emily đã thiết kế giấy tiêu đề tùy chỉnh có tên công ty và thông tin liên hệ của mình.

  • The non-profit organization's letterhead included a brief mission statement to inform the recipients of its cause.

    Giấy tiêu đề của tổ chức phi lợi nhuận bao gồm một tuyên bố sứ mệnh ngắn gọn để thông báo cho người nhận về mục đích của tổ chức.

  • The letterhead of the university president's office displayed the institution's crest and motto proudly.

    Giấy tiêu đề của văn phòng hiệu trưởng trường đại học in biểu tượng và khẩu hiệu của trường một cách đầy tự hào.

  • We ensure to update our letterhead regularly to incorporate any changes such as new contact details or address.

    Chúng tôi đảm bảo cập nhật tiêu đề thư thường xuyên để đưa vào bất kỳ thay đổi nào như thông tin liên lạc hoặc địa chỉ mới.

  • Our letterhead for international correspondence includes the country's name and address in the local language to avoid any confusion.

    Giấy tiêu đề thư từ quốc tế của chúng tôi có ghi tên và địa chỉ quốc gia bằng ngôn ngữ địa phương để tránh mọi nhầm lẫn.

  • The apartment complex sends out communication on plain white paper, but the company's name and address can still be found on the top left corner.

    Khu chung cư gửi thông báo trên giấy trắng trơn, nhưng tên và địa chỉ công ty vẫn có thể được tìm thấy ở góc trên bên trái.

  • During the scanning process, the original letterhead's color and texture were transferred flawlessly to the digital copies.

    Trong quá trình quét, màu sắc và kết cấu của giấy tiêu đề gốc được chuyển hoàn hảo sang bản sao kỹ thuật số.

  • The company's letterhead was a vibrant red color with a sleek and modern design to match their branding.

    Giấy tiêu đề của công ty có màu đỏ tươi với thiết kế hiện đại và đẹp mắt phù hợp với thương hiệu của họ.

  • The organization's letterhead had a simple yet elegant design, so it looked formal but also inviting to the recipient.

    Giấy tiêu đề của tổ chức được thiết kế đơn giản nhưng thanh lịch, trông trang trọng nhưng cũng hấp dẫn đối với người nhận.