Definition of legalese

legalesenoun

thuật ngữ pháp lý

/ˌliːɡəˈliːz//ˌliːɡəˈliːz/

The term "legalese" refers to the overly complex and technical language used by lawyers in legal documents and proceedings. The origin of this word can be traced back to the mid-19th century, when it was first used to describe the pretentious and convoluted writing style of lawyers at the time. The phrase "legalese" is a combination of the words "legal" and "ese" which is a suffix commonly used in English to form nouns from verb roots. The first known usage of "legalese" can be found in a 1850 book entitled "Remarks on the Influence of the Laws and Customs of Germany on the Constitution, Literature, and Language of England" by Jacob Grimm. In his book, Grimm used the phrase "legalese Learning" to criticize the excessive technicality and obscurity of legal learning in Germany. Over time, the word "legalese" came to be associated with the language used by lawyers in legal writing and speech. Lawyers often adopt a highly formal and technical style of communication to ensure clarity, precision, and accuracy in their work. However, this style can sometimes make legal documents and proceedings difficult to understand for non-lawyers, leading to criticisms of legalese as a hindrance to justice and accessibility. The term "legalese" is now commonly used in popular culture to describe bureaucratic or technical language that is hard to decipher and conveys little actual meaning.

Summary
typedanh từ
meaningngôn ngữ đặc biệt (lóng) của luật sư
namespace
Example:
  • The contract was drafted using legalese that required the help of a legal professional to fully understand.

    Hợp đồng được soạn thảo bằng ngôn ngữ pháp lý đòi hỏi sự trợ giúp của chuyên gia pháp lý để hiểu đầy đủ.

  • The CEO warned the new hires to steer clear of legalese in their company communications.

    Tổng giám đốc điều hành đã cảnh báo những nhân viên mới được tuyển dụng tránh sử dụng thuật ngữ pháp lý trong các thông tin liên lạc của công ty.

  • The meeting minutes were filled with verbose legalese that left everyone in attendance feeling more confused than informed.

    Biên bản cuộc họp đầy rẫy những thuật ngữ pháp lý dài dòng khiến tất cả mọi người tham dự đều cảm thấy bối rối hơn là được thông tin đầy đủ.

  • She had a knack for explaining complex legal concepts in simple terms, avoiding the use of confusing legalese.

    Bà có khả năng giải thích các khái niệm pháp lý phức tạp bằng những thuật ngữ đơn giản, tránh sử dụng thuật ngữ pháp lý khó hiểu.

  • The clause in the contract that contained legalese triggered a page-long explanation from the company's lawyer.

    Điều khoản có chứa thuật ngữ pháp lý trong hợp đồng đã khiến luật sư của công ty phải giải thích dài cả một trang.

  • The party betrayed by the deception demanded legals action in response and proceeded with a lawsuit filled with legalese.

    Bên bị lừa đã yêu cầu hành động pháp lý để đáp trả và tiến hành một vụ kiện đầy rẫy những thuật ngữ pháp lý.

  • The judge chastised the attorney for his excessive use of legalese in the courtroom, instructing him to speak clearly and directly.

    Thẩm phán đã khiển trách luật sư vì sử dụng quá nhiều thuật ngữ pháp lý trong phòng xử án, yêu cầu anh ta phải nói rõ ràng và trực tiếp.

  • The legal team rewrote the document, simplifying the language and removing the outdated legalese.

    Nhóm pháp lý đã viết lại tài liệu, đơn giản hóa ngôn ngữ và loại bỏ các thuật ngữ pháp lý lỗi thời.

  • The company's policy manual was riddled with legalese that left employees bewildered about the rules and expectations.

    Sổ tay chính sách của công ty đầy rẫy thuật ngữ pháp lý khiến nhân viên bối rối về các quy tắc và kỳ vọng.

  • The CEO signed a contract filled with legalese that promised to give full play to her idea without holding her liable for any losses.

    Vị CEO đã ký một hợp đồng đầy rẫy những điều khoản pháp lý hứa hẹn sẽ cho phép ý tưởng của cô phát huy hết tác dụng mà không bắt cô phải chịu bất kỳ tổn thất nào.