Definition of lean

leanverb

nghiêng, dựa, ỷ vào

/liːn/

Definition of undefined

The word "lean" has a rich history dating back to Old English. It is derived from the Proto-Germanic word "lianiz", which meant "to incline" or "to bend". This Proto-Germanic word is also the source of the Modern English word "line". In Old English, "lean" meant "to incline" or "to bend", and it was often used in combination with other words to describe physical actions such as "to lean forward" or "to lean back". Over time, the meaning of "lean" expanded to include figurative uses, such as "to rely on" or "to support oneself on", in addition to its literal meaning. Today, "lean" has a variety of meanings, including physical and figurative uses, such as "to incline" or "to bend", "to rely on" or "to support oneself on", as well as more recent senses related to business and economics, such as "lean manufacturing" or "lean startup".

Summary
type danh từ
meaningđộ nghiêng, độ dốc
meaningchỗ nạc
exampleto lean forward: ngả người về phía trước
type tính từ
meaninggầy còm
meaningnạc, không dính mỡ (thịt)
exampleto lean forward: ngả người về phía trước
meaningđói kém, mất mùa
exampleto lean against the wall: dựa vào tường
namespace

to bend or move from a straight position to a sloping position

uốn cong hoặc di chuyển từ vị trí thẳng sang vị trí dốc

Example:
  • I leaned back in my chair.

    Tôi tựa lưng vào ghế.

  • She leaned forward and whispered something in his ear.

    Cô nghiêng người về phía trước và thì thầm điều gì đó vào tai anh.

  • He leaned over and kissed her.

    Anh cúi xuống và hôn cô.

  • My wife leaned in to listen.

    Vợ tôi nghiêng người lắng nghe.

  • A man was leaning out of the window.

    Một người đàn ông đang nghiêng người ra ngoài cửa sổ.

  • The tower is leaning dangerously.

    Tháp đang nghiêng một cách nguy hiểm.

Extra examples:
  • The youth leaned down and lifted the child onto his shoulders.

    Người thanh niên cúi xuống và bế đứa trẻ lên vai mình.

  • I leaned across the table for the cereal packet.

    Tôi nghiêng người qua bàn để lấy gói ngũ cốc.

  • She leaned casually over the railings.

    Cô thản nhiên dựa người vào lan can.

  • He leaned closer, lowering his voice.

    Anh tiến lại gần, hạ giọng.

  • He leaned into the open doorway.

    Anh tựa người vào cánh cửa đang mở.

to rest on or against something for support

dựa vào hoặc chống lại một cái gì đó để được hỗ trợ

Example:
  • A shovel was leaning against the wall.

    Một cái xẻng đang dựa vào tường.

  • The man was leaning heavily on a stick.

    Người đàn ông đang dựa nặng nề vào một cây gậy.

Extra examples:
  • Kate leaned comfortably against the wall.

    Kate thoải mái dựa vào tường.

  • She walked slowly, leaning on her son's arm.

    Cô bước đi chậm rãi, tựa vào cánh tay con trai.

to make something rest against something in a sloping position

làm cho cái gì đó tựa vào cái gì đó ở vị trí dốc

Example:
  • Can I lean my bike against the wall?

    Tôi có thể tựa xe đạp vào tường được không?

  • She leaned her head against his shoulder.

    Cô tựa đầu vào vai anh.

  • He leaned his elbows on the table and sighed.

    Anh tựa khuỷu tay lên bàn và thở dài.

  • He sat down and leaned his chin on his right hand.

    Anh ngồi xuống và tựa cằm vào tay phải.

Idioms

bend/lean over backwards (to do something)
to make a great effort, especially in order to be helpful or fair
  • I've bent over backwards to help him.