- The chef recommended that we cook the steak until it was lean and tender.
Đầu bếp khuyên chúng tôi nên nấu thịt bò cho đến khi nó nạc và mềm.
- The teacher advised the students to lean back in their chairs to relieve any discomfort.
Giáo viên khuyên học sinh ngả lưng ra sau ghế để giảm bớt sự khó chịu.
- The bicyclist leaned into the turn as she rounded the corner.
Người đi xe đạp nghiêng người vào khúc cua khi cô ấy rẽ qua góc cua.
- The professor leaned heavily on the lectern, lost in thought.
Giáo sư dựa mạnh vào bục giảng, chìm đắm trong suy nghĩ.
- The toned athlete had a lean, muscular build.
Vận động viên săn chắc này có thân hình gầy gò, cơ bắp.
- The sun beat down on the barren land, leaving it lean and dry.
Mặt trời chiếu xuống vùng đất cằn cỗi, khiến nó trở nên gầy gò và khô cằn.
- The restaurant serves a lean beef burger for those watching their waistlines.
Nhà hàng phục vụ bánh mì kẹp thịt bò nạc cho những người muốn giữ vòng eo.
- The architect suggested a lean design for the new building, emphasizing functionality.
Kiến trúc sư đề xuất thiết kế tinh gọn cho tòa nhà mới, nhấn mạnh vào tính năng.
- The train leaned precariously as it traversed the sharp curve.
Đoàn tàu nghiêng một cách nguy hiểm khi đi qua khúc cua gấp.
- The artist leaned close to study the intricate details of the painting.
Người nghệ sĩ cúi gần hơn để nghiên cứu những chi tiết phức tạp của bức tranh.