Definition of lean in

lean inphrasal verb

nghiêng vào

////

The phrase "lean in" originated from the book Lean In: Women, Work, and the Will to Lead, written by Sheryl Sandberg, the Chief Operating Officer of Facebook. She coined the term as a call to action for women to actively take charge of their careers and advocate for themselves in the workplace. The phrase "lean in" encourages women to pursue their goals and ambitions without hesitation or reservation, like leaning into an exciting opportunity, rather than holding back or hesitating. It connotes a sense of direction and firmness, underscoring the importance of proactive behavior and assertiveness in achieving professional success. The term has since become a popular phrase in modern business and leadership discourse, often referenced as a symbol of women's empowerment and a catalyst for promoting gender equality in workplaces.

namespace
Example:
  • The chef recommended that we cook the steak until it was lean and tender.

    Đầu bếp khuyên chúng tôi nên nấu thịt bò cho đến khi nó nạc và mềm.

  • The teacher advised the students to lean back in their chairs to relieve any discomfort.

    Giáo viên khuyên học sinh ngả lưng ra sau ghế để giảm bớt sự khó chịu.

  • The bicyclist leaned into the turn as she rounded the corner.

    Người đi xe đạp nghiêng người vào khúc cua khi cô ấy rẽ qua góc cua.

  • The professor leaned heavily on the lectern, lost in thought.

    Giáo sư dựa mạnh vào bục giảng, chìm đắm trong suy nghĩ.

  • The toned athlete had a lean, muscular build.

    Vận động viên săn chắc này có thân hình gầy gò, cơ bắp.

  • The sun beat down on the barren land, leaving it lean and dry.

    Mặt trời chiếu xuống vùng đất cằn cỗi, khiến nó trở nên gầy gò và khô cằn.

  • The restaurant serves a lean beef burger for those watching their waistlines.

    Nhà hàng phục vụ bánh mì kẹp thịt bò nạc cho những người muốn giữ vòng eo.

  • The architect suggested a lean design for the new building, emphasizing functionality.

    Kiến trúc sư đề xuất thiết kế tinh gọn cho tòa nhà mới, nhấn mạnh vào tính năng.

  • The train leaned precariously as it traversed the sharp curve.

    Đoàn tàu nghiêng một cách nguy hiểm khi đi qua khúc cua gấp.

  • The artist leaned close to study the intricate details of the painting.

    Người nghệ sĩ cúi gần hơn để nghiên cứu những chi tiết phức tạp của bức tranh.