Definition of lariat

lariatnoun

dây thòng lọng

/ˈlæriət//ˈlæriət/

The word "lariat" originates from the Spanish word "la reata," which translates to "the lasso" in English. La reata was used by Spanish vaqueros, or cowboys, to lasso and catch animals during the Californian Gold Rush in the 19th century. The term "lariat" is believed to have been coined by American frontiersmen who borrowed the Spanish word and anglicized it. The word "lariat" was popularized during the late 1800s, as cowboys wore the accessory to keep their coats and jackets closed while riding on horseback. Today, a lariat is a type of decorative necklace or scarf worn by people from various cultures, including Native American, western, and Southwestern styles. The lariat's versatility and practicality have made it a popular accessory that adds beauty and elegance to everyday wear.

Summary
type danh từ
meaningdây thừng (để cột ngựa vào cọc)
meaningdây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)
type ngoại động từ
meaningbắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng
namespace
Example:
  • The rodeo performer skillfully swung the lariat around his head, expertly roping in the steer.

    Người biểu diễn rodeo khéo léo vung sợi dây thừng quanh đầu, khéo léo trói chặt con bò vào người.

  • The cowgirl wrapped the long, hand-braided lariat around her neck, adding a touch of Western flair to her outfit.

    Cô gái chăn bò quấn sợi dây thừng dài được tết bằng tay quanh cổ, thêm nét phong cách miền Tây cho bộ trang phục của mình.

  • The lariat, made of sturdy leather and intricate ornate designs, was a family heirloom passed down through generations.

    Chiếc lariat, được làm bằng da chắc chắn và có thiết kế hoa văn tinh xảo, là vật gia truyền được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The ranch hand tied the lassoed calf securely to a nearby post, readying it for branding.

    Người chăn nuôi buộc chặt con bê bằng thòng lọng vào một cái cột gần đó, chuẩn bị cho việc đóng dấu.

  • The lariat's weightless yet durable design allowed the cowgirl to efficiently corral the herd with ease.

    Thiết kế không trọng lượng nhưng bền bỉ của lariat cho phép cô gái chăn bò dễ dàng lùa đàn gia súc một cách hiệu quả.

  • The artist skillfully manipulated the tips of the lariat, showcasing its versatility in a beautiful dance routine.

    Nghệ sĩ đã khéo léo điều khiển phần đầu của sợi dây thừng, thể hiện tính linh hoạt của nó trong một điệu nhảy đẹp mắt.

  • The lariat's history dated back to the early Texas ranchers, making it a cherished tradition in Cowboy culture.

    Lịch sử của lariat có từ thời những người chăn nuôi đầu tiên ở Texas, khiến nó trở thành một truyền thống đáng trân trọng trong văn hóa cao bồi.

  • The horseback rider trailed the lasso behind her horse, catching unsuspecting cattle in her path.

    Người cưỡi ngựa kéo sợi dây thòng lọng phía sau lưng ngựa, bắt những con gia súc không hề hay biết trên đường đi.

  • The team of cowboys wrapped the lariat around the legs of the wild steer, preventing it from getting away on the open plains.

    Nhóm cao bồi đã quấn sợi dây thừng quanh chân con bò đực hoang, ngăn không cho nó chạy thoát trên đồng bằng rộng lớn.

  • The lariat's lengthy, looped design proved useful in a variety of functions, from horseback steer-roping to everyday fashion accessories.

    Thiết kế dài và dạng vòng của lariat tỏ ra hữu ích trong nhiều chức năng, từ việc buộc ngựa cho đến phụ kiện thời trang hàng ngày.