được làm bằng tay
/ˌhændˈmeɪd//ˌhændˈmeɪd/The word "handmade" is a compound word formed from the words "hand" and "made." "Hand" originates from Old English "hand," meaning "the part of the human body at the end of the arm." "Made" comes from the past participle of the verb "make," which originates from Old English "macian." "Make" originally meant "to do, to form, to create." Therefore, "handmade" literally means "made by hand," emphasizing the involvement of human hands in the creation process, distinguishing it from mass-produced items.
Phần thân áo ren tinh xảo trên váy cưới của cô được làm hoàn toàn thủ công, mang đến nét tinh tế và riêng tư.
Người nghệ nhân đã dành nhiều tháng để chế tác thủ công những tác phẩm chạm khắc gỗ tinh xảo, mỗi tác phẩm đều được điêu khắc cẩn thận với một thiết kế độc đáo.
Chiếc chăn thủ công treo trên tường là vật gia truyền quý giá của gia đình, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Chiếc bình gốm tinh xảo trên bệ lò sưởi là một sáng tạo độc nhất vô nhị, được đúc tỉ mỉ và nung thủ công.
Đôi bốt da thủ công là người bạn đồng hành trung thành trên mọi địa hình gồ ghề, được chế tác riêng để vừa vặn hoàn hảo với đôi chân của người sở hữu.
Những chiếc váy và bộ đồ được may thủ công mà các người mẫu mặc trong buổi trình diễn thời trang đều là tác phẩm của những người thợ may lành nghề, thổi hồn vào thời trang cao cấp.
Chiếc vòng cổ hạt thủ công lấp lánh dưới ánh sáng, một tác phẩm nghệ thuật đòi hỏi sự kiên nhẫn vô tận và sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết.
Mỗi chiếc bánh quy trong hộp thủ công đều được làm bằng tình yêu và sự chăm chút, một công sức đầy tình yêu tôn vinh niềm vui khi tạo ra thứ gì đó thú vị.
Cây sáo gỗ thủ công được chạm khắc với độ chính xác tinh xảo, từng đường cong và đường xoáy tinh tế mang lại sức sống cho nhạc cụ.
Tác phẩm điêu khắc giấy thủ công này khơi dậy trí tưởng tượng, một tác phẩm tinh tế và phức tạp đã tái hiện một thế giới độc đáo qua con mắt của người sáng tạo ra nó.