Definition of lamp

lampnoun

đèn

/lamp/

Definition of undefined

The word "lamp" has its roots in Old English and derives from the Proto-Germanic word "lampan", which was later influenced by Latin "lanterna". The Latin word referred to a lantern or a light-bearing vessel, often hung from a wall or placed on a pedestal. This Latin term is also the origin of the French word "lanterne". In Old English, the word "lamp" (or "læmp") initially referred to a light source, often a candle or a torch, carried by a person. Over time, the meaning expanded to include stationary lighting devices like oil lamps, gas lamps, and eventually electric lamps. Today, the word "lamp" encompasses a wide range of devices designed to provide light, from decorative table lamps to recessed ceiling fixtures.

Summary
type danh từ
meaningđèn
exampleelectric lamp: đèn điện
exampleoil lamp: đèn dầu
exampletable lamp: đèn để bàn
meaningmặt trời, mặt trăng, sao
examplelamp of Phoebus: (thơ ca) mặt trời
examplelamp of heaven: (thơ ca) mặt trăng
meaningnguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng
type động từ
meaningchiếu sáng, rọi sáng
exampleelectric lamp: đèn điện
exampleoil lamp: đèn dầu
exampletable lamp: đèn để bàn
meaningtreo đèn, chăng đèn
examplelamp of Phoebus: (thơ ca) mặt trời
examplelamp of heaven: (thơ ca) mặt trăng
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn
namespace

a device that uses electricity, oil or gas to produce light

một thiết bị sử dụng điện, dầu hoặc khí đốt để tạo ra ánh sáng

Example:
  • a desk/bedside lamp

    một chiếc đèn bàn/đèn cạnh giường ngủ

  • a street lamp

    một ngọn đèn đường

  • an oil lamp

    một ngọn đèn dầu

  • a paraffin lamp

    một chiếc đèn parafin

  • a kerosene lamp

    một ngọn đèn dầu hỏa

  • a fluorescent/halogen lamp

    đèn huỳnh quang/đèn halogen

  • to switch on/turn off a lamp

    để bật/tắt đèn

Extra examples:
  • An oil lamp burned in the darkness.

    Một ngọn đèn dầu cháy trong bóng tối.

  • The study was lit only by a small lamp.

    Phòng làm việc chỉ được thắp sáng bằng một ngọn đèn nhỏ.

  • He got into bed and switched off the bedside lamp.

    Anh lên giường và tắt đèn ngủ.

  • She could see the rain in the light of the street lamps.

    Cô có thể nhìn thấy mưa dưới ánh đèn đường.

  • There were oil lamps hanging over the veranda.

    Có những ngọn đèn dầu treo trên hiên.

an electrical device that produces rays of heat and that is used for medical or scientific purposes

một thiết bị điện tạo ra tia nhiệt và được sử dụng cho mục đích y tế hoặc khoa học

Example:
  • an infrared/ultraviolet lamp

    đèn hồng ngoại/tia cực tím

  • The specimen was viewed under an ultraviolet lamp.

    Mẫu vật được quan sát dưới đèn cực tím.

  • The lamp on my desk cast a soft glow on the pages of my book, making it easier to read in the dim light.

    Chiếc đèn trên bàn làm việc của tôi tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ trên các trang sách, giúp tôi đọc sách dễ hơn trong điều kiện ánh sáng mờ.

  • The table lamp near the couch provided enough light for us to play a board game without straining our eyes.

    Chiếc đèn bàn gần ghế sofa cung cấp đủ ánh sáng để chúng tôi chơi trò chơi trên bàn mà không bị mỏi mắt.

  • The decorative lamp on the nightstand added a subtle pop of color to the bedroom and illuminated the room just enough to help me see.

    Chiếc đèn trang trí trên tủ đầu giường tạo thêm điểm nhấn màu sắc tinh tế cho phòng ngủ và chiếu sáng căn phòng vừa đủ để giúp tôi nhìn rõ.

Related words and phrases