Definition of lamp post

lamp postnoun

cột đèn

/ˈlæmp pəʊst//ˈlæmp pəʊst/

The word "lamp post" derives from two separate terms - "lamp" and "post". The word "lamp" originally came from the Middle English "lampne", which in turn derived from the Old French word "lampne". The Old French word itself was derived from the Latin word "lucemappa", a combination of "lux" (meaning light) and "mapa" (meaning a small wooden tray). The word "lamp" originally referred to a container used to hold burning oil or wax, which provided light. The word "post" originated in Middle English and came from the Old French word "post" or "poeste". The word itself can be traced back to the Latin word "practesta", a combination of "prasus" (meaning fixed) and "sosta" (meaning standing). The Latin word referred to a vertical structure used to support something, such as a building or a sign. When the words "lamp" and "post" were combined in the Middle English era to form "lampost", it specifically referred to a vertical structure used to hold a lamp, designed for illumination purposes in public spaces. Over time, this meaning has evolved to include modern-day street lights, traffic lights, and other similar structures used for lighting and signaling purposes.

namespace
Example:
  • As I was walking home tonight, I noticed amissing lamp post on the corner of Elm Street, which caused the area to be poorly lit and made it more difficult to see.

    Khi tôi đang đi bộ về nhà tối nay, tôi nhận thấy một cột đèn bị mất ở góc phố Elm, khiến khu vực này thiếu ánh sáng và khó quan sát hơn.

  • The lamp post by the park bench had a cobweb-covered lampshade, casting eerie shadows on the street below.

    Cột đèn cạnh băng ghế công viên có chụp đèn phủ đầy mạng nhện, tạo nên những cái bóng kỳ lạ trên đường phố bên dưới.

  • The street lamp outside my apartment building flickered continually, making it challenging to read by the light of the lamp post.

    Đèn đường bên ngoài tòa nhà chung cư của tôi liên tục nhấp nháy, khiến việc đọc sách dưới ánh sáng của cột đèn trở nên khó khăn.

  • In the peaceful neighborhood, the yellow lampposts cast a mellow glow, giving the streets a warm and inviting atmosphere.

    Ở khu phố yên bình này, những cột đèn màu vàng tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ, mang đến cho đường phố bầu không khí ấm áp và hấp dẫn.

  • The lamp post outside the town hall illuminated only a small portion of the sidewalk, making it troublesome to traverse the rest of the shady lane.

    Cột đèn bên ngoài tòa thị chính chỉ chiếu sáng một phần nhỏ vỉa hè, khiến việc đi qua phần còn lại của con đường râm mát trở nên khó khăn.

  • The broken glass from the lamp post on the main street scattered the pavement, making it necessary to walk cautiously to avoid injury.

    Những mảnh kính vỡ từ cột đèn trên phố chính vương vãi khắp vỉa hè, khiến mọi người phải đi lại thật cẩn thận để tránh bị thương.

  • I spotted a lamp post mimicking the rhythm of the wind chimes at the zoo's entrance.

    Tôi phát hiện ra một cột đèn mô phỏng nhịp điệu của chuông gió ở lối vào sở thú.

  • The lamp post near the school displayed two-thirds light and one-third shadow, creating an intriguing contrast, amazingly symbolic to childhood.

    Cột đèn gần trường học có hai phần ba là sáng và một phần ba là tối, tạo nên sự tương phản thú vị, mang tính biểu tượng đáng kinh ngạc cho tuổi thơ.

  • The pedestrian crossing signs, coupled with lampposts, make an ideal visual tone for safer road experiences.

    Các biển báo dành cho người đi bộ, kết hợp với cột đèn, tạo nên hình ảnh lý tưởng cho trải nghiệm lái xe an toàn hơn.

  • The narrow, dimly lit street in the city had a set of lamp posts lining it up, causing a rather unsettling atmosphere as they cast long, sinister shadows in the waning light.

    Con phố hẹp, thiếu ánh sáng trong thành phố có nhiều cột đèn xếp thành hàng, tạo nên bầu không khí khá bất an khi chúng đổ những cái bóng dài, nham hiểm trong ánh sáng yếu ớt.