Definition of table lamp

table lampnoun

đèn bàn

/ˈteɪbl læmp//ˈteɪbl læmp/

The word "table lamp" comes from two distinct words: "table" and "lamp". The origin of the word "table" can be traced back to the Old English word "tabele", which means flat surface or board. This word evolved over time, and it eventually came to mean a piece of furniture that is used to hold objects, such as papers or food. The modern-day definition of "table" includes both freestanding and attached furniture pieces that serve as surfaces for various uses. The word "lamp" has a more interesting origin. It can be traced back to the Middle English word "lampa", which means a vessel for holding oil. This word originated from the Latin word "lampas", which meant a lighted torch or oil lamp. Over time, the meaning of the word has evolved to include any device that produces light, whether it is powered by electricity or another source. When these two words are combined, "table lamp" refers to a light fixture that is designed to be placed on a table or other flat surface. It typically has a base that holds the lamp and a flexible neck that allows the light to be adjusted to desired positions. The bulb or light source is covered by a shade or glass cover, which helps to direct the light and prevent glare. Table lamps are commonly used in reading nooks, bedrooms, offices, and other areas where additional light is needed.

namespace
Example:
  • There is a beautiful orange table lamp on the nightstand that adds a cozy ambiance to the room.

    Trên tủ đầu giường có một chiếc đèn bàn màu cam tuyệt đẹp tạo nên bầu không khí ấm cúng cho căn phòng.

  • I chose a sleek and modern grey table lamp to match the minimalist decor of my living space.

    Tôi đã chọn một chiếc đèn bàn màu xám hiện đại và bóng bẩy để phù hợp với phong cách trang trí tối giản của không gian sống.

  • The wooden table lamp with a green silk shade adds warmth and natural elements to the dining area.

    Đèn bàn bằng gỗ có chụp đèn bằng lụa màu xanh lá cây mang đến sự ấm áp và yếu tố tự nhiên cho khu vực ăn uống.

  • The dimmer switch on the table lamp allowed me to create the perfect atmosphere for a romantic dinner party.

    Công tắc điều chỉnh độ sáng trên đèn bàn cho phép tôi tạo ra bầu không khí hoàn hảo cho bữa tiệc tối lãng mạn.

  • I placed the table lamp on the side table next to my reading nook to provide soft light for reading late into the night.

    Tôi đặt đèn bàn trên bàn cạnh góc đọc sách để cung cấp ánh sáng dịu nhẹ khi đọc sách đến tận đêm khuya.

  • The pendant-style table lamp above the kitchen island is both functional and stylish.

    Đèn bàn kiểu thả trần phía trên đảo bếp vừa tiện dụng vừa hợp thời trang.

  • The triple wick table lamp with a brass finish provided plenty of light for hosting large dinner gatherings.

    Đèn bàn ba bấc với lớp phủ bằng đồng thau cung cấp đủ ánh sáng cho những bữa tối tụ tập đông người.

  • The small table lamp next to the armchair was perfect for creating a peaceful and quiet reading spot.

    Chiếc đèn bàn nhỏ bên cạnh ghế bành hoàn hảo để tạo ra một góc đọc sách yên tĩnh và thanh bình.

  • The brass-colored table lamp with a clear glass shade complemented the chrome and glass in the office.

    Chiếc đèn bàn màu đồng thau có chụp đèn bằng thủy tinh trong suốt làm nổi bật màu crôm và kính trong văn phòng.

Related words and phrases

All matches