Definition of jukebox

jukeboxnoun

máy hát tự động

/ˈdʒuːkbɒks//ˈdʒuːkbɑːks/

The origin of the word "jukebox" is often attributed to the Latin phrase "juke", which means "party" or "celebration". In the early 20th century, coin-operated phonographs, which played recorded music, were popular in dance halls and bars. The machines were often installed in "juke joints" or "juke dens", which were informal establishments that served music, liquor, and entertainment. The term "jukebox" emerged as a contraction of "juke box", describing the machine itself. Over time, the term stuck and became synonymous with the coin-operated record player that revolutionized the way people consumed music.

namespace
Example:
  • The bar had a charming jukebox that constantly played classic rock hits from the 70s and 80s.

    Quán bar có một máy hát tự động quyến rũ liên tục phát những bản nhạc rock kinh điển từ những năm 70 và 80.

  • I couldn't resist dancing to my favorite songs after inserting a few quarters into the old-fashioned jukebox.

    Tôi không thể cưỡng lại việc nhảy theo những bài hát yêu thích của mình sau khi bỏ vài đồng xu vào chiếc máy hát tự động kiểu cũ.

  • The group of teenagers gathered around the neon-lit jukebox, inserting coins and picking their top tunes.

    Nhóm thanh thiếu niên tụ tập quanh máy hát tự động được thắp sáng bằng đèn neon, bỏ tiền xu vào và chọn những bài hát yêu thích của họ.

  • The vintage jukebox in the diner played a mix of jazz, swing, and blues, transporting me back in time.

    Chiếc máy hát tự động cổ điển trong quán ăn phát một bản nhạc kết hợp giữa nhạc jazz, nhạc swing và nhạc blues, đưa tôi ngược dòng thời gian.

  • The newly installed digital jukebox in the nightclub offered guests an expansive catalog of modern pop hits.

    Máy hát tự động kỹ thuật số mới lắp đặt trong hộp đêm cung cấp cho khách hàng danh mục nhạc pop hiện đại phong phú.

  • The infectious beats from the jukebox on the rooftop bar sent chills down my spine as the sun began to set.

    Những giai điệu du dương phát ra từ máy hát tự động trên quầy bar trên tầng thượng khiến tôi rùng mình khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • The classic jukebox at the retro-themed arcade added to the retro atmosphere, playing undeniably catchy hits from the past.

    Chiếc máy hát tự động cổ điển tại khu trò chơi điện tử theo chủ đề hoài cổ góp phần tạo nên bầu không khí hoài cổ khi phát những bản nhạc hit hấp dẫn không thể chối từ trong quá khứ.

  • I spent hours singing along to my favorite records, thanks to the functional and beloved jukebox in my high school's hangout spot.

    Tôi đã dành hàng giờ đồng hồ hát theo những bản nhạc yêu thích của mình, nhờ vào chiếc máy hát tự động tiện dụng và được yêu thích tại nơi tụ tập ở trường trung học của tôi.

  • The bright lights and sleek design of the state-of-the-art jukebox dazzled me as I selected my track and watched the structure automatically lower into place.

    Ánh đèn rực rỡ và thiết kế đẹp mắt của máy hát tự động hiện đại làm tôi choáng ngợp khi tôi chọn bài hát và xem cấu trúc tự động hạ xuống đúng vị trí.

  • The overall jukebox experience - from selecting the perfect song, hearing the Duracell-like click, as it joins the queue, to watching the mechanical arms retrieve the vinyl - was a nostalgic blast in the nearby arcade shop.

    Trải nghiệm tổng thể khi chơi nhạc trên máy hát tự động - từ việc chọn bài hát hoàn hảo, nghe tiếng tách giống như tiếng Duracell khi máy được thêm vào hàng đợi, cho đến việc xem cánh tay cơ học lấy đĩa than - là một trải nghiệm đầy hoài niệm tại cửa hàng trò chơi điện tử gần đó.