Definition of cafe

cafenoun

quán cà phê

/ˈkæfeɪ//kæˈfeɪ/

The word "cafe" has its origins in the 17th-century Ottoman Empire. The term "qahwa" referred to a coffeehouse, which was a popular social gathering place where people would come to drink coffee, smoke, and engage in intellectual discussions. When the Ottoman Empire expanded into Europe, Turkish culture and customs spread with it, including the phenomenon of coffeehouses. In France, the word "cafe" emerged as a French adaptation of the Turkish "qahwa." The first French cafe, Café Procope, opened in Paris in 1686. The term "cafe" became popularized throughout Europe, and eventually, the rest of the world, to refer to not only a coffeehouse but also a restaurant or eatery that serves a variety of food and beverages, often in a relaxed and social atmosphere.

Summary
type danh từ
meaningtiệm cà phê
meaningquán ăn
examplecafe chantant: quán ăn có trò giải trí và nhạc
meaningtiệm rượu
namespace

a place where you can buy drinks and simple meals. Alcohol is not usually served in British or American cafes.

nơi bạn có thể mua đồ uống và các bữa ăn đơn giản. Rượu thường không được phục vụ trong các quán cà phê Anh hoặc Mỹ.

Example:
  • There are small shops and pavement cafes around every corner.

    Có những cửa hàng nhỏ và quán cà phê vỉa hè ở khắp mọi góc phố.

  • an outdoor cafe serving drinks and light meals

    một quán cà phê ngoài trời phục vụ đồ uống và đồ ăn nhẹ

  • They were having lunch at a cafe near the station.

    Họ đang ăn trưa tại một quán cà phê gần nhà ga.

  • We stopped for a coffee in our favourite cafe.

    Chúng tôi dừng lại để uống cà phê ở quán cà phê yêu thích của chúng tôi.

Related words and phrases

a small shop that sells sweets, newspapers, food, etc. and usually stays open later than other shops

một cửa hàng nhỏ bán đồ ngọt, báo, thực phẩm, v.v. và thường mở cửa muộn hơn các cửa hàng khác