Definition of joint

jointnoun

chung (giữa 2 người hoặc hơn), chỗ nối, đầu nối

/dʒɔɪnt/

Definition of undefined

The word "joint" has a fascinating etymology! Initially, it referred to a physical articulation or connection between two bones, as in a joint of the body. This sense of the word dates back to the 14th century, derived from the Old English words "geɣ" (joint) and "jō" (to join). Over time, the meaning of "joint" expanded to include other types of connections, such as a joint of wood (a meeting point where two pieces of wood are fastened) or a joint stock company (a type of business structure where multiple owners invest and share profits). In the 19th century, the word "joint" also took on a new connotation in the slang sense, referring to a pub or tavern where people would gather to socialize and drink – hence, a "joint" is still a common term for a nightclub or bar. Throughout its evolution, the word "joint" has maintained its core meaning of connection or union, reflecting its adaptability and versatility in language.

Summary
type danh từ
meaningchỗ nối, mối nối, đầu nối
examplejoint efforts: cố gắng chung (của hai hay nhiều người)
examplea joint communiqué: thông cáo chung
exampleduring their joint lives: (pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống
meaning(giải phẫu) khớp (xương)
exampleout of joint: trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, không ăn khớp, lộn bậy lung tung
meaning(thực vật học) mấu, đốt
type tính từ
meaningchung (giữa hai hay nhiều người)
examplejoint efforts: cố gắng chung (của hai hay nhiều người)
examplea joint communiqué: thông cáo chung
exampleduring their joint lives: (pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống
namespace
Example:
  • The joint venture between the two companies has been extremely successful, resulting in a significant increase in profits.

    Liên doanh giữa hai công ty đã cực kỳ thành công, mang lại sự gia tăng đáng kể về lợi nhuận.

  • The suspect was arrested after a joint operation by multiple law enforcement agencies.

    Nghi phạm đã bị bắt giữ sau một chiến dịch chung của nhiều cơ quan thực thi pháp luật.

  • The couple celebrated their joint th wedding anniversary with a lavish party.

    Cặp đôi đã kỷ niệm ngày cưới chung của mình bằng một bữa tiệc xa hoa.

  • The joint committee discussed ways to address the issue and came up with a series of recommendations.

    Ủy ban chung đã thảo luận về các giải pháp giải quyết vấn đề và đưa ra một loạt khuyến nghị.

  • The joint project between the city and the state is aimed at improving infrastructure and enhancing the quality of life for residents.

    Dự án chung giữa thành phố và tiểu bang nhằm mục đích cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

  • The report details the findings of the joint study conducted by both organizations.

    Báo cáo nêu chi tiết những phát hiện của nghiên cứu chung do cả hai tổ chức thực hiện.

  • The seating arrangement for the wedding was designed to incorporate both the bride's and groom's families in a joint seating plan.

    Cách sắp xếp chỗ ngồi trong đám cưới được thiết kế sao cho cả gia đình cô dâu và chú rể đều có chỗ ngồi chung.

  • The joint press release issued by the companies announced their merger.

    Thông cáo báo chí chung của hai công ty công bố việc sáp nhập.

  • The athlete withdrew from the competition due to a joint injury.

    Vận động viên đã rút lui khỏi cuộc thi vì chấn thương khớp.

  • The joint exercise between the military forces of the two countries was aimed at strengthening their partnership and mutual defense strategies.

    Cuộc tập trận chung giữa lực lượng quân sự của hai nước nhằm mục đích tăng cường quan hệ đối tác và chiến lược phòng thủ chung.