chung (giữa 2 người hoặc hơn), chỗ nối, đầu nối
/dʒɔɪnt/The word "joint" has a fascinating etymology! Initially, it referred to a physical articulation or connection between two bones, as in a joint of the body. This sense of the word dates back to the 14th century, derived from the Old English words "geɣ" (joint) and "jō" (to join). Over time, the meaning of "joint" expanded to include other types of connections, such as a joint of wood (a meeting point where two pieces of wood are fastened) or a joint stock company (a type of business structure where multiple owners invest and share profits). In the 19th century, the word "joint" also took on a new connotation in the slang sense, referring to a pub or tavern where people would gather to socialize and drink – hence, a "joint" is still a common term for a nightclub or bar. Throughout its evolution, the word "joint" has maintained its core meaning of connection or union, reflecting its adaptability and versatility in language.
Liên doanh giữa hai công ty đã cực kỳ thành công, mang lại sự gia tăng đáng kể về lợi nhuận.
Nghi phạm đã bị bắt giữ sau một chiến dịch chung của nhiều cơ quan thực thi pháp luật.
Cặp đôi đã kỷ niệm ngày cưới chung của mình bằng một bữa tiệc xa hoa.
Ủy ban chung đã thảo luận về các giải pháp giải quyết vấn đề và đưa ra một loạt khuyến nghị.
Dự án chung giữa thành phố và tiểu bang nhằm mục đích cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Báo cáo nêu chi tiết những phát hiện của nghiên cứu chung do cả hai tổ chức thực hiện.
Cách sắp xếp chỗ ngồi trong đám cưới được thiết kế sao cho cả gia đình cô dâu và chú rể đều có chỗ ngồi chung.
Thông cáo báo chí chung của hai công ty công bố việc sáp nhập.
Vận động viên đã rút lui khỏi cuộc thi vì chấn thương khớp.
Cuộc tập trận chung giữa lực lượng quân sự của hai nước nhằm mục đích tăng cường quan hệ đối tác và chiến lược phòng thủ chung.
All matches