- The shabby bar with high prices and poor service was known as a clip joint among the regulars.
Quán bar tồi tàn với mức giá cao và dịch vụ kém được những khách quen gọi là quán nhậu.
- As soon as we walked into the dingy establishment with dim lighting and salty food, we knew it was a clip joint.
Ngay khi bước vào quán ăn tồi tàn với ánh sáng mờ ảo và đồ ăn mặn, chúng tôi biết đó là một quán bar.
- The waiter tried to add unnecessary items to our bill, making us suspect that this was yet another clip joint.
Người phục vụ đã cố gắng thêm những món không cần thiết vào hóa đơn của chúng tôi, khiến chúng tôi nghi ngờ rằng đây lại là một quán bar bình thường.
- The curtains were peeling off, and the carpet was threadbare - all common indicators of a clip joint.
Rèm cửa bong ra và thảm thì sờn rách - tất cả đều là dấu hiệu thường thấy của mối nối kẹp.
- We wanted to have a simple night out, but the high cover charge and exorbitant drink prices made us realize we had stumbled upon another clip joint.
Chúng tôi muốn có một đêm vui chơi đơn giản, nhưng phí vào cửa cao và giá đồ uống cắt cổ khiến chúng tôi nhận ra rằng mình đã tình cờ tìm thấy một quán bar khác.
- The paintings on the wall looked like they had been plucked from a garage sale – it was obvious this place was a clip joint trying to cover up its true nature.
Những bức tranh trên tường trông như thể chúng được lấy từ một cuộc bán đồ cũ – rõ ràng nơi này là một tiệm cắt tóc đang cố che giấu bản chất thực sự của mình.
- The music was deafening, and the bartender was clearly overcharging us - we knew we were in a classic clip joint.
Âm nhạc thì chói tai, và người pha chế rõ ràng đang tính tiền quá cao - chúng tôi biết mình đang ở trong một quán bar cổ điển.
- We tried to leave without paying, but the doormen followed us down the street - a common tactic of clip joints to intimidate customers.
Chúng tôi cố gắng rời đi mà không trả tiền, nhưng những người gác cửa đã đi theo chúng tôi xuống phố - một chiến thuật thường thấy của những kẻ móc túi để đe dọa khách hàng.
- With our drinks half-finished and our appetite untouched, we fled from what we could only guess was yet another clip joint.
Khi đồ uống đã uống được một nửa và cơn đói vẫn chưa nguôi, chúng tôi chạy khỏi nơi mà chúng tôi chỉ có thể đoán là một quán bar khác.
- The manager kept insisting we pay more than we ordered, and we found ourselves wondering if this was some underhand clip joint attempting to fleece us.
Người quản lý liên tục yêu cầu chúng tôi trả nhiều hơn số tiền chúng tôi gọi, và chúng tôi tự hỏi liệu đây có phải là một tên lừa đảo đang cố gắng moi tiền chúng tôi không.