Definition of joint venture

joint venturenoun

liên doanh

/ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)//ˌdʒɔɪnt ˈventʃər/

The term "joint venture" originated in the late 19th century, particularly in the oil and gas industry. In this context, it described a situation where two or more companies came together to undertake a single project, such as drilling for oil in a particular location, by jointly investing in and sharing the risks and benefits of the venture. The term "joint" refers to the shared nature of the partners involved, and "venture" refers to the risky or entrepreneurial nature of the project being undertaken. Over time, the concept of joint ventures has been applied to other industries and business contexts, where it describes partnerships between companies that pool resources and expertise to pursue a specific project or business opportunity.

namespace
Example:
  • In order to expand their businesses in Asia, Company A and Company B have entered into a joint venture to pool their resources and expertise in the region.

    Để mở rộng hoạt động kinh doanh tại Châu Á, Công ty A và Công ty B đã thành lập liên doanh để tập hợp nguồn lực và chuyên môn của mình trong khu vực.

  • The joint venture between XYZ Corporation and ABC Industries allowed them to share the costs and risks associated with developing a new product while still benefiting from the synergies of their combined strengths.

    Liên doanh giữa Tập đoàn XYZ và ABC Industries cho phép họ chia sẻ chi phí và rủi ro liên quan đến việc phát triển sản phẩm mới trong khi vẫn được hưởng lợi từ sức mạnh tổng hợp của cả hai.

  • After months of negotiations, the two pharmaceutical companies agreed to a research and development joint venture that will enable them to leverage each other's cutting-edge technology and knowledge.

    Sau nhiều tháng đàm phán, hai công ty dược phẩm đã nhất trí thành lập một liên doanh nghiên cứu và phát triển cho phép họ tận dụng công nghệ và kiến ​​thức tiên tiến của nhau.

  • The joint venture between two utility companies in Texas will result in the construction of a new wind farm that will provide clean energy to thousands of homes across the state.

    Liên doanh giữa hai công ty tiện ích ở Texas sẽ xây dựng một trang trại gió mới cung cấp năng lượng sạch cho hàng nghìn ngôi nhà trên khắp tiểu bang.

  • In a bold move, two of the largest retailers in Europe announced a joint venture that will create a new clothing brand designed to compete with international fashion giants.

    Trong một động thái táo bạo, hai trong số những nhà bán lẻ lớn nhất châu Âu đã công bố một liên doanh sẽ tạo ra một thương hiệu quần áo mới được thiết kế để cạnh tranh với các hãng thời trang lớn quốc tế.

  • The joint venture between a top engineering firm and a leading tech company in Silicon Valley will bring together expertise in advanced manufacturing and technology to develop groundbreaking new solutions for customers.

    Liên doanh giữa một công ty kỹ thuật hàng đầu và một công ty công nghệ hàng đầu tại Thung lũng Silicon sẽ kết hợp chuyên môn trong sản xuất tiên tiến và công nghệ để phát triển các giải pháp đột phá mới cho khách hàng.

  • The joint venture between two local coffee shops will allow them to share resources, such as equipment and supplies, to help them stay competitive in a crowded market.

    Liên doanh giữa hai quán cà phê địa phương sẽ cho phép họ chia sẻ nguồn lực, chẳng hạn như thiết bị và vật tư, để giúp họ duy trì khả năng cạnh tranh trên một thị trường cạnh tranh.

  • In a strategic partnership, a major manufacturer of medical devices teamed up with a major distributor to form a joint venture that will streamline the supply chain and help lower costs for customers.

    Trong quan hệ đối tác chiến lược, một nhà sản xuất thiết bị y tế lớn đã hợp tác với một nhà phân phối lớn để thành lập một liên doanh nhằm hợp lý hóa chuỗi cung ứng và giúp giảm chi phí cho khách hàng.

  • Two companies specializing in health and wellness have come together to establish a joint venture that will focus on developing innovative products and technologies for the healthcare sector.

    Hai công ty chuyên về sức khỏe và chăm sóc sức khỏe đã hợp tác để thành lập một liên doanh tập trung vào phát triển các sản phẩm và công nghệ tiên tiến cho lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

  • The joint venture between two luxury hotel chains will give them access to each other's international networks and allowed them to offer a wider range of unique experiences to their customers worldwide.

    Liên doanh giữa hai chuỗi khách sạn hạng sang sẽ giúp họ tiếp cận được mạng lưới quốc tế của nhau và cho phép họ cung cấp nhiều trải nghiệm độc đáo hơn cho khách hàng trên toàn thế giới.

Related words and phrases