Definition of joinery

joinerynoun

nghề mộc

/ˈdʒɔɪnəri//ˈdʒɔɪnəri/

The word "joinery" has its roots in Old French and Middle English. The term "join" comes from the Old French word "joindre," meaning "to unite" or "to bring together." In the context of woodworking, joinery refers to the process of connecting two or more pieces of wood together using various techniques and methods. The word "joinery" itself has been in use since the 15th century, derived from the Old French phrase "joynerye," meaning "the act of joining." In the context of construction, joinery was a term used to describe the craft of a joiner, a skilled worker who specialized in assembling and fitting wooden parts together. Over time, the term "joinery" has come to encompass not only the process of joining wood but also the art of creating intricate and complex wooden structures, such as furniture, architectural details, and decorative trim. In modern times, joinery is still an essential part of many industries, including construction, furniture-making, and art.

Summary
type danh từ
meaningnghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)
meaningđồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)
namespace
Example:
  • The craftsman carefully measured and cut the pieces of wood to join in a flawless joinery for the new pieces of furniture.

    Người thợ thủ công đã cẩn thận đo và cắt các mảnh gỗ để ghép lại thành một khối hoàn hảo cho những món đồ nội thất mới.

  • The joinery on the antique wooden chest provided testament to the skill and craftsmanship of the previous owner.

    Các mối ghép trên chiếc rương gỗ cổ là minh chứng cho kỹ năng và sự khéo léo của chủ sở hữu trước.

  • The joinery on the wooden shutters added an element of traditional charm to the otherwise modern interior.

    Các mối ghép trên cửa chớp bằng gỗ tạo thêm nét quyến rũ truyền thống cho nội thất hiện đại.

  • The skilled joiner combined the wooden beams to create a sturdy joinery for the roof of the new home.

    Người thợ mộc lành nghề đã kết hợp các thanh dầm gỗ để tạo nên hệ thống mộc chắc chắn cho mái nhà mới.

  • The joinery on the wooden door frame and hinges exhibited the art of traditional joinery and added character to the house.

    Các mối ghép trên khung cửa gỗ và bản lề thể hiện nghệ thuật ghép gỗ truyền thống và tăng thêm nét riêng cho ngôi nhà.

  • The joinery on the wooden staircase was intricately designed to provide stability and enhance the beauty of the space.

    Các mối ghép trên cầu thang gỗ được thiết kế tinh xảo để mang lại sự ổn định và tăng thêm vẻ đẹp cho không gian.

  • Joinery techniques such as mortising and tenoning were utilized to construct a beautiful and functional piece of wooden furniture.

    Các kỹ thuật mộc như đục mộng và đóng chốt được sử dụng để tạo ra những món đồ nội thất bằng gỗ đẹp và tiện dụng.

  • The joinery on the wooden door frames and windows added depth and character to the wooden house.

    Các mối ghép trên khung cửa sổ và cửa ra vào bằng gỗ tạo thêm chiều sâu và nét riêng cho ngôi nhà gỗ.

  • Following traditional joinery techniques, the carpenter expertly fitted the wooden beams together to create a beautiful piece of joinery furniture.

    Áp dụng kỹ thuật mộc truyền thống, người thợ mộc đã khéo léo ghép các thanh gỗ lại với nhau để tạo nên một món đồ nội thất mộc tuyệt đẹp.

  • The joinery on the old wooden chair showed the craftsmanship and skill of the previous owner, highlighting the beauty and longevity of traditional joinery methods.

    Các mối ghép trên chiếc ghế gỗ cũ cho thấy sự khéo léo và kỹ năng của chủ sở hữu trước, làm nổi bật vẻ đẹp và độ bền của phương pháp ghép truyền thống.