Definition of jetsam

jetsamnoun

Tôi là

/ˈdʒetsəm//ˈdʒetsəm/

The word "jetsam" has a nautical origin. It refers to goods or cargo that are thrown overboard by a ship in distress, often to lighten the load and save the vessel from sinking. The term dates back to the 14th century, derived from the Old French word "jeter," meaning "to throw," and "sam," meaning "wreck" or "shipwreck." In the past, ship captains would intentionally jettison valuable goods, such as food, water, or other supplies, to increase the chances of survival for passengers and crew. This practice was especially common during storms or rough seas when the vessel was at risk of sinking. Today, "jetsam" is still used to describe anything that is deliberately discarded or abandoned, often with the intention of preserving the safety or well-being of others.

Summary
type danh từ
meaninghàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)
meaninghàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ
namespace
Example:
  • After the shipwreck, the survivors observed pieces of jetsam floating in the water.

    Sau vụ đắm tàu, những người sống sót đã nhìn thấy những mảnh vỡ trôi nổi trên mặt nước.

  • The sailors gathered as much jetsam as they could find to fashion makeshift rafts.

    Các thủy thủ đã thu thập mọi thứ họ tìm thấy để làm bè tạm thời.

  • The strong currents carried the jetsam along the coastline, far away from the scene of the disaster.

    Dòng nước mạnh đã cuốn trôi những vật trôi dạt dọc theo bờ biển, trôi xa khỏi hiện trường thảm họa.

  • The shore was littered with jetsam, remnants of a tragedy that had occurred days before.

    Bờ biển ngổn ngang những mảnh vỡ, tàn tích của một thảm kịch xảy ra nhiều ngày trước.

  • The tide brought in more jetsam each day, adding to the gruesome spectacle of debris that covered the shoreline.

    Mỗi ngày, thủy triều lại mang thêm nhiều rác thải trôi dạt vào bờ, tạo nên cảnh tượng ghê rợn với những mảnh vỡ phủ kín bờ biển.

  • The divers explored the ocean depths, searching for any traces of the sunken vessel, including its jetsam.

    Các thợ lặn đã khám phá độ sâu của đại dương, tìm kiếm mọi dấu vết của con tàu chìm, bao gồm cả những mảnh vỡ trôi dạt trên đó.

  • The jetsam served as a macabre reminder of the ship's final moments, as if the sea itself was honoring the memory of those who perished.

    Những vật dụng vứt đi như lời nhắc nhở rùng rợn về những khoảnh khắc cuối cùng của con tàu, như thể chính biển cả đang tưởng nhớ đến những người đã thiệt mạng.

  • The sand, crusted with the detritus of thousands of seashells and pieces of jetsam, shifted and blew with every gust of wind.

    Cát, phủ đầy mảnh vụn của hàng ngàn vỏ sò và mảnh vụn của rác thải, rung chuyển và thổi bay theo mỗi cơn gió mạnh.

  • The storm had pushed the jetsam ashore, its driftwood and fragments of ship's hulls left scattered and battered on the sand.

    Cơn bão đã đẩy những thứ trôi dạt vào bờ, gỗ trôi dạt và các mảnh vỡ của thân tàu nằm rải rác và vỡ nát trên cát.

  • The captain ordered his crew to cast off the jetsam, reluctantly abandoning the remnants of their ship as they swam for their lives in the open sea.

    Vị thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn của mình vứt bỏ những thứ vứt đi, miễn cưỡng bỏ lại những gì còn lại của con tàu trong khi họ bơi để thoát thân giữa biển khơi.