Definition of angular

angularadjective

góc

/ˈæŋɡjələ(r)//ˈæŋɡjələr/

The word "angular" originates from the Latin word "angularis," which means "formed into an angle" or "angular." This Latin word is a combination of "angulus," meaning "angle" or "corner," and the suffix "-aris," which forms an adjective. The word "angular" has been used in English since the 15th century to describe something that is shaped like an angle or has angular features. In mathematics and geometry, an angle is a measure of the amount of rotation between two lines or planes, and in the context of architecture, "angular" refers to a building's shape or design, which may include sharp angles or geometric forms.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) góc
exampleangular frequency: tần số góc
exampleangular point: điểm góc
exampleangular velocity: vận tốc góc
meaningcó góc, có góc cạnh
meaningđặt ở góc
typeDefault_cw
meaning(Tech) thuộc góc (tt)
namespace

thin so that the bones can be seen clearly under the skin

mỏng đến mức có thể nhìn thấy rõ xương dưới da

Example:
  • an angular face

    khuôn mặt góc cạnh

  • a tall angular woman

    một người phụ nữ cao góc cạnh

  • gawky angular movements

    chuyển động góc cạnh vụng về

  • The angular design of the building creates a striking visual impact.

    Thiết kế góc cạnh của tòa nhà tạo nên tác động thị giác nổi bật.

  • The website's angular layout is both modern and intuitive.

    Bố cục góc cạnh của trang web vừa hiện đại vừa trực quan.

having angles or sharp corners

có góc hoặc góc nhọn

Example:
  • a design of large angular shapes

    một thiết kế có hình dạng góc cạnh lớn