Definition of iterate

iterateverb

lặp lại

/ˈɪtəreɪt//ˈɪtəreɪt/

The word "iterate" originated in the 16th century from the Latin word "iteratus," which meant "having traveled" or "having made a journey." In its usage during that time, the term referred to someone who had completed a pilgrimage or made a religious journey. Later in the 18th century, the meaning of the word shifted as it began to be associated with the ability to read and write, particularly in reference to individuals who had received some level of formal education. In this sense, an "iterate" person was someone who could read and write, as opposed to an "illiterate" person who could not. Today, the term "iterate" is still commonly used, but primarily in the context of computer science and engineering to describe the repetitive execution of a process or algorithm. In this context, an "iterative" process is one that is performed repeatedly in order to achieve a desired result. In summary, the word "iterate" originated as a term for someone who had made a journey, later came to represent the ability to read and write, and now is often used to describe a process that is performed multiple times.

Summary
type ngoại động từ
meaningnhắc lại, nhắc đi nhắc lại
meaninglàm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại
exampleiterates integral: (toán học) tích phân lặp
typeDefault_cw
meaningnhắc lại, lặp lại
namespace
Example:
  • During the software development process, we will iterate through multiple rounds of testing and debugging to ensure the product's reliability.

    Trong quá trình phát triển phần mềm, chúng tôi sẽ lặp lại nhiều vòng thử nghiệm và gỡ lỗi để đảm bảo độ tin cậy của sản phẩm.

  • The company's marketing strategy involves iterating on its ads to better understand consumer behavior and preferences.

    Chiến lược tiếp thị của công ty bao gồm việc lặp lại các quảng cáo để hiểu rõ hơn về hành vi và sở thích của người tiêu dùng.

  • In order to optimize website performance, our team will repeatedly iterate on the design and coding until all issues have been resolved.

    Để tối ưu hóa hiệu suất của trang web, nhóm của chúng tôi sẽ lặp lại quá trình thiết kế và mã hóa nhiều lần cho đến khi mọi vấn đề được giải quyết.

  • The agile development process entails iterating through short, focused sprints to deliver working software and gain feedback from stakeholders.

    Quy trình phát triển nhanh đòi hỏi phải lặp lại qua các đợt chạy nước rút ngắn, tập trung để cung cấp phần mềm hoạt động và nhận phản hồi từ các bên liên quan.

  • The scientists have been iterating on their experiment to refine its accuracy and consistency.

    Các nhà khoa học đã lặp lại thí nghiệm của mình để cải thiện độ chính xác và tính nhất quán của nó.

  • By iterating on its content strategy, the blog has been able to drive increased engagement and traffic.

    Bằng cách lặp lại chiến lược nội dung, blog đã có thể tăng cường sự tương tác và lưu lượng truy cập.

  • The project team will continue to iterate on the prototype until it meets all required specifications.

    Nhóm dự án sẽ tiếp tục lặp lại nguyên mẫu cho đến khi đáp ứng mọi thông số kỹ thuật cần thiết.

  • The company's iteration process leads to continuous improvement and innovation in its products and services.

    Quá trình lặp lại của công ty dẫn đến sự cải tiến và đổi mới liên tục trong các sản phẩm và dịch vụ.

  • Through the process of iterating on its product roadmap, the business is able to stay ahead of market trends and customer needs.

    Thông qua quá trình lặp lại lộ trình sản phẩm, doanh nghiệp có thể đi trước xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng.

  • As part of our ongoing effort to enhance the customer experience, we will continue to iterate on our service offerings.

    Là một phần trong nỗ lực liên tục nhằm nâng cao trải nghiệm của khách hàng, chúng tôi sẽ tiếp tục cải tiến các dịch vụ cung cấp.