Definition of rumination

ruminationnoun

Tin đồn

/ˌruːmɪˈneɪʃn//ˌruːmɪˈneɪʃn/

"Rumination" comes from the Latin word "ruminare," meaning "to chew the cud." This refers to the process herbivores like cows use to re-chew their food for better digestion. The word was adopted into English in the 16th century, initially used to describe the animalistic process. However, it evolved to represent the act of deep thought and contemplation, as if chewing over ideas and experiences in your mind, much like a cow chews its cud.

Summary
type danh từ
meaningsự nhai lại
meaningsự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ
namespace
Example:
  • The farmer's cows were engaged in a prolonged bout of rumination, their heads down and mouths moving as they chewed their cud.

    Những con bò của người nông dân đang nhai lại thức ăn trong một thời gian dài, đầu chúng cúi xuống và miệng chúng chuyển động khi nhai lại thức ăn.

  • The protagonist's tendency towards rumination made it difficult for her to move past the traumatic event and find peace.

    Xu hướng suy nghĩ miên man của nhân vật chính khiến cô khó có thể vượt qua sự kiện đau thương và tìm thấy sự bình yên.

  • The psychiatrist explained that recurrent episodes of rumination could lead to the development of depression in some individuals.

    Bác sĩ tâm thần giải thích rằng những cơn suy nghĩ tiêu cực tái diễn có thể dẫn đến chứng trầm cảm ở một số cá nhân.

  • The author's ruminations on mortality and life's fleeting nature permeated every page of his novel, leaving the reader with a sense of existential dread.

    Những suy ngẫm của tác giả về cái chết và bản chất phù du của cuộc sống đã thấm nhuần vào từng trang tiểu thuyết, khiến người đọc có cảm giác sợ hãi hiện sinh.

  • The scientist observed that some animals, such as ruminants and caged primates, engage in rumination as a way to cope with confinement and lack of stimulation.

    Các nhà khoa học quan sát thấy một số loài động vật, chẳng hạn như động vật nhai lại và linh trưởng bị nhốt, nhai lại như một cách để đối phó với tình trạng bị giam cầm và thiếu kích thích.

  • The tabloid's editorial board was engaging in a particularly vicious bout of rumination, with no shortage of unsubstantiated allegations and tabloid fodder.

    Ban biên tập của tờ báo lá cải này đã tham gia vào một cuộc tranh luận đặc biệt gay gắt, với rất nhiều cáo buộc vô căn cứ và nội dung lá cải.

  • The therapist encouraged her patients to avoid prolonged episodes of rumination, as it could worsen symptoms of anxiety and depression.

    Nhà trị liệu khuyến khích bệnh nhân tránh những cơn suy nghĩ kéo dài, vì điều này có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng lo âu và trầm cảm.

  • The philosopher's ruminations on the nature of reality were argumentative and somewhat convoluted, leaving the reader with more questions than answers.

    Những suy ngẫm của nhà triết học về bản chất của thực tại mang tính tranh luận và có phần phức tạp, khiến người đọc có nhiều câu hỏi hơn là câu trả lời.

  • The poet's ruminations on the cycle of life and death were both beautiful and haunting, leaving the reader with a sense of reverence for the natural world.

    Những suy ngẫm của nhà thơ về vòng tuần hoàn của sự sống và cái chết vừa đẹp đẽ vừa ám ảnh, khiến người đọc có cảm giác tôn kính thế giới tự nhiên.

  • The detective's ruminations on the case led her to question every piece of evidence and every witness, leaving no stone unturned in her search for the truth.

    Những suy ngẫm của nữ thám tử về vụ án khiến cô phải đặt câu hỏi cho mọi bằng chứng và mọi nhân chứng, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào trong quá trình tìm kiếm sự thật.