say rượu
/ɪnˈtɒksɪkeɪt//ɪnˈtɑːksɪkeɪt/"Intoxicate" comes from the Latin word "toxicare," which means "to poison" or "to taint." The word evolved through French, becoming "intoxiquer" before arriving in English as "intoxicate." Initially, "intoxicate" referred to the effects of poisons, but its meaning broadened to include the effects of alcohol and other substances that alter mental states. Thus, the word carries the historical weight of poison and its connection to the altered states of consciousness.
Sau một đêm uống rượu say, Sarah cảm thấy say hoàn toàn.
Mùi rượu nồng nặc trong không khí khiến John cảm thấy say, mặc dù anh chưa hề uống một giọt rượu nào.
Mùi hương nồng nàn của hoa nhài và hoa oải hương từ khu vườn bên ngoài đưa Emily vào trạng thái tĩnh lặng.
Âm thanh say đắm của ban nhạc jazz tràn ngập căn phòng và khiến toàn bộ bữa tiệc nhảy múa cho đến tận bình minh.
Món ăn ngon của đầu bếp khiến thực khách say mê vì thích thú.
Món tráng miệng sô cô la thơm ngon, béo ngậy này đã đưa vị giác của tôi vào trạng thái say mê.
Tính cách lôi cuốn của Peter có sức hút mãnh liệt với tất cả mọi người anh gặp.
Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp mang một vẻ đẹp mê hồn, say đắm khiến người xem phải nín thở.
Nhịp điệu sâu lắng, mê hoặc của những con sóng biển có tác dụng say lòng những người đi biển.
Nhịp điệu sôi động của nhạc sống có tác dụng say đắm các vũ công, khiến chuyển động của họ gần như thôi miên.