người được phỏng vấn
/ˌɪntəvjuːˈiː/The word "interviewee" is a relatively modern term, emerging in the early 20th century. It's formed by adding the suffix "-ee" to the verb "interview," which itself came from the French word "entrevue," meaning "a meeting between two people." The "-ee" suffix indicates the person who is the object of the action, in this case, the person being interviewed. So, "interviewee" literally means "the one who is interviewed."
Chương trình tin tức truyền hình đã mời một chính trị gia nổi tiếng đến phỏng vấn trong tập sắp tới.
Nhà báo đã tiến hành một cuộc phỏng vấn kỹ lưỡng với tác giả nổi tiếng, người đóng vai trò là người được phỏng vấn.
Nhà hoạt động dũng cảm này đã đồng ý trở thành người được phỏng vấn cho bộ phim tài liệu, với hy vọng nâng cao nhận thức về mục đích của họ.
Giám đốc điều hành công ty phải đối mặt với những câu hỏi khó từ các nhà báo được phỏng vấn trong báo cáo điều tra.
Những hiểu biết sâu sắc và ý tưởng của nhà cải tiến công nghệ đã tạo nên một cuộc phỏng vấn vô cùng hấp dẫn và lôi cuốn, khiến người được phỏng vấn vô cùng ấn tượng.
Người dẫn chương trình truyền hình rất bình tĩnh và điềm đạm khi cô hướng dẫn nhà sưu tập nghệ thuật trả lời một loạt các câu hỏi sâu sắc và gợi mở, tạo nên một cuộc phỏng vấn sâu sắc và bổ ích.
Vận động viên nổi tiếng này đã nói chuyện một cách thẳng thắn và cởi mở, tiết lộ những hiểu biết cá nhân tạo nên một cuộc phỏng vấn khó quên và có sức tác động lớn.
Người nổi tiếng này đã làm khán giả thích thú khi họ ngồi xuống để trả lời phỏng vấn sâu sắc và đầy tính khai sáng, làm sáng tỏ cuộc sống, công việc và động lực của họ.
Doanh nhân thành đạt đã giải thích câu chuyện thành công của mình một cách rõ ràng và tự tin, gây ấn tượng với người được phỏng vấn như một khuôn khổ cho những doanh nhân mới vào nghề.
Ứng cử viên chính trị đã có một cuộc phỏng vấn sâu sắc và hấp dẫn, trình bày quan điểm của mình một cách mạch lạc và tự tin, khiến họ trở thành người được phỏng vấn truyền cảm hứng và đáng gờm.