Definition of interrelated

interrelatedadjective

có liên quan với nhau

/ˌɪntərɪˈleɪtɪd//ˌɪntərɪˈleɪtɪd/

The origin of the word "interrelated" can be traced back to the late 19th century, around the 1880s. The word originated as a compound of the prefix "inter-", which means "between" or "among", and the word "related", which means "connected" or "having a relationship". The term "interrelated" refers to the idea that things or concepts are related or connected to each other in some way, often in a complex and interdependent manner. The word gained popularity in the fields of science, economics, and sociology, where the concept of interrelatedness is crucial in understanding the relationships between various factors or phenomena. The growth of interdisciplinary studies also contributed to the increased use of the term, as it emphasized the interconnectedness of diverse fields of study. Overall, "interrelated" has become a widely used term in modern discourse, reflecting the growing recognition of the interdependence and complexity of the world around us.

Summary
typenội động từ
meaningcó quan hệ với nhau, tương quan với nhau
namespace
Example:
  • The environmental, economic, and social issues facing our world are all interrelated and require a multifaceted approach to solutions.

    Các vấn đề về môi trường, kinh tế và xã hội mà thế giới đang phải đối mặt đều có mối quan hệ mật thiết với nhau và đòi hỏi phải có giải pháp tiếp cận đa chiều.

  • A person's physical health, mental well-being, and social connections are interrelated facets of overall health and happiness.

    Sức khỏe thể chất, tinh thần và các mối quan hệ xã hội của một người là những khía cạnh liên quan đến sức khỏe và hạnh phúc nói chung.

  • Climate change, sea level rise, and coastal erosion are interrelated environmental challenges that impact the lives and communities of coastal residents.

    Biến đổi khí hậu, mực nước biển dâng và xói mòn bờ biển là những thách thức môi trường có liên quan đến nhau, tác động đến cuộc sống và cộng đồng cư dân ven biển.

  • The success of a business is interrelated with its financial stability, customer satisfaction, and market competition.

    Sự thành công của một doanh nghiệp có mối liên hệ mật thiết với sự ổn định tài chính, sự hài lòng của khách hàng và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • The phenomenon of income inequality is interrelated with issues such as poverty, access to education, and social mobility.

    Hiện tượng bất bình đẳng thu nhập có liên quan đến các vấn đề như nghèo đói, khả năng tiếp cận giáo dục và sự thăng tiến xã hội.

  • The development of new technologies often has interrelated positive and negative societal impacts, from advances in healthcare to job displacement.

    Sự phát triển của các công nghệ mới thường có những tác động tích cực và tiêu cực tương quan đến xã hội, từ những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe đến việc thay đổi việc làm.

  • The promotion of renewable energy, conservation efforts, and sustainable practices are all interrelated components of addressing environmental concerns.

    Việc thúc đẩy năng lượng tái tạo, các nỗ lực bảo tồn và các hoạt động bền vững đều là những thành phần có mối quan hệ mật thiết với nhau để giải quyết các vấn đề về môi trường.

  • The criminal justice system's policies and procedures regarding sentencing, rehabilitation, and release are interrelated with recidivism rates and incarceration costs.

    Các chính sách và thủ tục của hệ thống tư pháp hình sự liên quan đến việc tuyên án, phục hồi chức năng và thả tự do có mối liên hệ mật thiết với tỷ lệ tái phạm và chi phí giam giữ.

  • The erosion of cultural identity, social norms, and traditional practices due to globalization and modernization are interrelated challenges facing many indigenous societies.

    Sự xói mòn bản sắc văn hóa, chuẩn mực xã hội và các tập quán truyền thống do toàn cầu hóa và hiện đại hóa là những thách thức có liên quan mà nhiều xã hội bản địa phải đối mặt.

  • The prevalence of mental health disorders, substance abuse, and suicide are interrelated issues that require collaborative, holistic approaches to support individuals and their communities.

    Sự phổ biến của các rối loạn sức khỏe tâm thần, lạm dụng chất gây nghiện và tự tử là những vấn đề có liên quan với nhau, đòi hỏi những cách tiếp cận toàn diện và hợp tác để hỗ trợ cá nhân và cộng đồng của họ.